Приклади речень В'єтнамська зі словом "sống"

Дізнайтеся, як використовувати sống у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông già sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không khí không thể thiếu cho cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kim sống cùng Ken.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh không thể sống mà không có em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con bạch tuộc sống ở biển.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Truyền hình hủy hoại cuộc sống gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sống ở Kobe.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo Kyushu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống ở Tokyo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ có cuộc sống thoải mái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy suốt đời sống độc thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Naoko sống trong ngôi nhà trắng này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Naoko sống trong ngoi nhà trắng này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người sống ở đây là bạn của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn sống một cách sa hoa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị tôi sống gần Yokohama.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn sống một cách chiến đấu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chỉ còn một con đường sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống không có tình yêu chẳng có ý nghĩa gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy sống lâu và thịnh vượng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống ở đây sớm hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta sống ở làng này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Mỹ có vài chủng tộc cùng sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống yên phận đi mày ơi, đừng bon chen làm gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy có một cuộc sống thịnh vượng và an lành ở nông thôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

mức lương của anh ta cho phép anh ấy sống thoải mái
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from В'єтнамська to Українська

Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from В'єтнамська to Українська

46 triệu người Mỹ sống dưới ngưỡng nghèo trong năm 2010.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sư tử sống dựa trên những loài động vật khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta sống trong nhung lụa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta đã từng sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sống ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi sống ở vùng nông thôn khi có chiến tranh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống không dễ dàng gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó là một phần của cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày chỉ sống được một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó tự nuôi sống bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sống với chính nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: tươi, tả, xiết, sức, thi, đậu, ngạc, nhiên, chịu, đựng.