学习如何在越南语句子中使用sống。超过100个精心挑选的例子。
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from 越南语 to 中文
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cá không thể sống mà không có nước.
Translate from 越南语 to 中文
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông già sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Không khí không thể thiếu cho cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Kim sống cùng Ken.
Translate from 越南语 to 中文
Anh không thể sống mà không có em.
Translate from 越南语 to 中文
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from 越南语 to 中文
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from 越南语 to 中文
Con bạch tuộc sống ở biển.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from 越南语 to 中文
Truyền hình hủy hoại cuộc sống gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta sống tách rời khỏi gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sống ở Kobe.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo Kyushu.
Translate from 越南语 to 中文
Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sống ở Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文
Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from 越南语 to 中文
Họ có cuộc sống thoải mái.
Translate from 越南语 to 中文
Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy suốt đời sống độc thân.
Translate from 越南语 to 中文
Naoko sống trong ngôi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文
Naoko sống trong ngoi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
Translate from 越南语 to 中文
Những người sống ở đây là bạn của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn sống một cách sa hoa.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from 越南语 to 中文
Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi sống gần Yokohama.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn sống một cách chiến đấu.
Translate from 越南语 to 中文
Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ còn một con đường sống.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống không có tình yêu chẳng có ý nghĩa gì.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy sống lâu và thịnh vượng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sống ở đây sớm hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta sống ở làng này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ở Mỹ có vài chủng tộc cùng sống.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from 越南语 to 中文
Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Sống yên phận đi mày ơi, đừng bon chen làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy có một cuộc sống thịnh vượng và an lành ở nông thôn.
Translate from 越南语 to 中文
mức lương của anh ta cho phép anh ấy sống thoải mái
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from 越南语 to 中文
Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from 越南语 to 中文
Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文
46 triệu người Mỹ sống dưới ngưỡng nghèo trong năm 2010.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Sư tử sống dựa trên những loài động vật khác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta sống trong nhung lụa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đã từng sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống.
Translate from 越南语 to 中文
Nó sống ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi sống ở vùng nông thôn khi có chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống không dễ dàng gì.
Translate from 越南语 to 中文
Nó là một phần của cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Mày chỉ sống được một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary sống trong căn nhà gỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó tự nuôi sống bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Nó sống với chính nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nó sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文