Приклади речень В'єтнамська зі словом "quyết"

Дізнайтеся, як використовувати quyết у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hai đội đối đầu nhau quyết liệt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngân sách phải được quyết toán.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết định hoãn ngày đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi kiên quyết làm xong công việc mặc dù gặp nhiều cản trở.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quyết định điều đó là trách nhiệm của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta quyết định không đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con người là yếu tố quyết định của thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta quyết định bỏ thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi chuyện đã được giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom quyết định đi chân trần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết định đi đến Pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta quyết định bỏ thuốc lá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định không chống án.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nhận ra rằng cô thiếu quyết tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren phải lấy quyết định mà cô đã từng trì hoãn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cặp vợ chồng quyết định nhận một đứa con nuôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quyết định của họ sẽ đem đến chuỗi vấn đề nghiêm trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định làm việc cực lực hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta đã quyết định rồi mà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy bỏ phiếu để quyết định người thắng cuộc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tùy bạn quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vấn đề lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khó khăn lớn nhất của tôi là quyết định làm cái gì kế tiếp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rượu vang đỏ mang lại sức khỏe, bí quyết của nó nằm trong việc xác định liều lượng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Này Betty, bạn đã quyết định về căn nhà mơ ước chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đang đùa với lửa nếu bạn nhất quyết chạy xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không giải quyết ngay thì việc đó sẽ hỏng bây giờ đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định sa thải Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi để cho bạn quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi giải quyết công việc mà đi cửa sau là rất không tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc này cậu tự quyết định là được rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chính phủ đã quyết định áp đặt thuế đặc biệt đối với những thu nhấp rất cao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải làm ngay một cái gì để giải quyết việc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định kể từ bây giờ học chăm chỉ hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các anh đã quyết định từ khi nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần một ít thời gian cân nhắc trước khi tôi quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần một ít thời gian cân nhắc để có quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã quyết định ra về sớm hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy quyết định thôi việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quyết định tiếp tục công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm việc quyết liệt nhưng cũng tìm cách thức nhẹ nhàng
Translate from В'єтнамська to Українська

Bọn mình sẽ giải quyết việc này khi tớ về.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy cùng nhau thảo luận trước khi đưa ra quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta kiên quyết không đưa cho vợ tiền lương.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom được bình chọn là người đàn ông quyết rũ nhất trên đời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kết hôn đang trở thành điều kiện tiên quyết để sinh con.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đảng Dân chủ chưa quyết định được ứng cử viên của mình, nhưng cho dù thế nào đi chăng nữa, họ chắc chắn sẽ thua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy hạ quyết tâm ngay lập tức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy quyết định xem bạn sẽ đi tàu hỏa hay là đi máy bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giáo dục là một yếu tố quyết định.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã hạ quyết tâm trở thành một phi công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi nói cho mẹ tôi nghe, bà ấy sẽ lo lắng, cho nên tôi quyết định sẽ không nói.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để có thể đầu tư cho một công ti khác, người mà cùng tôi đầu tư liên kết đã quyết định rút lui.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã quyết định chọn trường này vì tôi bị thu hút bởi phương pháp giảng dạy tốt của trường đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ rồi đi đến những ngôi làng thiếu vắng bác sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tòa án Tối cao đã đảo ngược phán quyết ban đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không cần giải quyết vấn đề đó bằng bạo lực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không có năng lực quyết đoán.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi viết một lá thư cho anh ta để thông báo về quyết định của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: dịch, vài, mười, Paris, phố, , tên, Rachel, trường, trung.