Приклади речень В'єтнамська зі словом "năm"

Дізнайтеся, як використовувати năm у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from В'єтнамська to Українська

Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Ha oai người ta có thể tắn biển quanh năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có ít nhất năm người trên đoàn tầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chất lượng không khí xấu đi trong những năm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Christohe Colomb tìm ra châu Mỹ năm 1492.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sinh ra ngày 23 tháng 3 năm 1939 ở Barcelona.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không gặp anh ấy từ nhiều năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sang Nhật hai năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cư dân các vùng này ngày càng bị đói hằng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi học tiếng Anh đã ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái anh ấy đi thăm Kyoto.
Translate from В'єтнамська to Українська

Jane có năm túi xách tay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm nay xuân đến muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhớ năm anh ấy bắt đầu có công ăn việc làm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái cô ấy tập đi xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái chị ấy tập đi xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

George Washington sinh năm 1732.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những bình ắc quy loại này tuổi thọ là khoảng 3 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi cưới cách đây 7 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi qua anh lúc năm giờ để cùng đi với anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quen cô ấy ngay từ năm 1990 à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đến vào thứ năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhà của chúng ta đủ rộng cho cả năm người chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta đã mất nhiều năm để xây nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến bây giờ, tôi đã học tiếng Pháp suốt 4 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường Y năm nay lấy gắt lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngành y là niềm đam mê của tôi bao năm nay rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có ý định lấy chồng vào năm tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Màu tím là mốt thời trang được ưu chuộng trong năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Samsung cũng từng khẳng định sẽ trình làng thiết bị với màn hình linh hoạt trong năm 2012.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sống từ năm này qua năm khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from В'єтнамська to Українська

46 triệu người Mỹ sống dưới ngưỡng nghèo trong năm 2010.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi học ở Boston từ năm 2003 đến năm 2007.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi học ở Boston từ năm 2003 đến năm 2007.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta chết được 10 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái, tôi đã chứng kiến một cuộc thay đổi chính trị lớn ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sẽ có một đợt khủng hoảng kinh tế vào cuối năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm sau Ken sẽ 15 tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Trung Quốc, người ta mừng năm mới theo lịch âm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã ra đi nhiều năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom nhỏ hơn Mary 3 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi nó có thể đối mặt với mức án 10 năm tù.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bức họa này bao nhiêu năm rồi?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha đi đến Detroit để làm việc hằng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha đi đến Detroit để làm việc mỗi năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố đi đến Detroit để làm việc hằng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hằng năm, bố đi Detroit để làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong số năm đứa chúng tôi, anh ấy hiển nhiên là người có thể nói được nhiều thứ tiếng nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khát vọng nhiều năm của anh ấy đã được đáp ứng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông đã tìm kiếm Hòn đảo Huyền bí suốt nửa cuộc đời và bặt tin 2 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là điều từ ngàn năm qua phụ nữ vẫn thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hàng ngàn năm nay chẳng có ai ở đây đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi tao đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đã mong chờ điều này 20 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta ước mình sinh ra sớm hơn 20 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã 10 năm kể từ khi tôi rời Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sống ở nước ngoài được 10 năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta nghỉ học lúc học năm nhất đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm tới đánh dấu 10 năm anh ta sống ở Paris.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm tới đánh dấu 10 năm anh ta sống ở Paris.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tòa nhà đó sập đổ 3 năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: bất, ngờ, nhỉ, Mất, thời, đay, niệm, du, ngoạn, xung.