Приклади речень В'єтнамська зі словом "mai"

Дізнайтеся, як використовувати mai у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Toi se goi ho ngay mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tim rất thích truyện cười mỉa mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có lớp ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai còn xa lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Translate from В'єтнамська to Українська

Hẹn mai gặp bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ di Luân Đôn sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ gặp anh ấy chiều mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ đi Tokyo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ đến Teheran.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc họp sẽ xảy ra ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai sẽ có tuyết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai chắc chắn những người đã đặt sẽ được nhận hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể gặp bạn ngày mai không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mai họ sẽ cưới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tạm biệt. Mai gặp lại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là Chủ nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng quên gọi tôi dậy vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhiệt độ ngày mai sẽ là bao nhiêu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến ngày mai, tôi không muốn biết điều gì nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không biết bạn có thể đi ăn tối với tôi ngày mai được không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thắng có chào cô Mai không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính đi vào ngày mai nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính ngày mai đi nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ liên lạc với bạn qua điện thoại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy chắc mai sẽ tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai bắt đầu làm việc có tiện không ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phô mai chứa rất nhiều canxi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phô mai hay phô mát là một.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ bay tới Hà nội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ không đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi đến nhà anh được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai, chúng tôi còn đến đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc điện thoại di động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi phải tới trường sớm sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy hy vọng rang ngày mai thời tiết sẽ đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta dự báo ngày mai có nhiều mây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trưa mai tôi sẽ gọi lại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ đón bạn vào ngày mai sau khi xong việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay là thứ sáu, ngày mai là ngày cuối tuần rồi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Trời gần như là sẽ mưa vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom có thể rời đi vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai, chuyện sẽ còn tệ hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Theo dự báo thời tiết, mai sẽ có tuyết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ làm bánh mỳ kẹp phô mai cho bọn tôi ăn trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em giữ yên lặng được không? Mai anh phải dậy đi làm sớm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng quên đến đón em sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thời tiết ngày mai thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ Tư.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ Năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ Hai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ Ba.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mai gặp lại nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ tin bọn mình có thể làm xong vào ngày mai
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ sẽ tới thư viện tầm này vào ngày mai để học bài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy thảo luận vấn đề này một cách kỹ càng trong cuộc họp ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúc ngủ ngon Tatoeba. Mai gặp lại nhé!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tạm biệt. Hẹn gặp ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chào nhé. Mai gặp lại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chắc mai anh ấy rảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ đến vào sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sáng mai tôi sẽ đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ đi nếu thời tiết đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai là thứ hai à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì có quá nhiều quần áo, cho nên tôi không biết mình nên mặc gì vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì có quá nhiều quần áo, cho nên tôi không biết mình nên mặc gì vào ngày mai cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Do ngày mai có buổi diễn tập cho hội thao, nên là ngày mai không có giờ học như mọi khi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Do ngày mai có buổi diễn tập cho hội thao, nên là ngày mai không có giờ học như mọi khi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ mai anh Honda sẽ đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ ngày mai chị Honda sẽ đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời nắng thì tốt biết mấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm giờ ngày mai tôi sẽ ra sân bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: Đối, nụ, khiến, Kỳ, nghỉ, kết, thúc, Đầm, dạ, hội.