Дізнайтеся, як використовувати mắt у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy có đôi mắt xanh
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bị bụi vào mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
No bụng đói con mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bị đau mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn hãy nhắm mắt và ngủ đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nhắm mắt mình lại để giữ bình tĩnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cát chui vào mắt tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người Nhật có mắt đen.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó không kiềm được nước mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đôi mắt cô ấy chất chứa một lời kêu cứu thầm lặng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dưới hai hàng lông mày vòng cung, những sợi lông mi cong và dài, đã làm cho đôi mắt cô long lanh, lấp lánh màu lam ngọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông liếc mắt nhìn vào bảng tóm tắt mà cô đã đưa cho ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lauren nhìn anh với ánh mắt tươi cười và biết ơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt tôi đẫm nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôm mơ về một phụ nữ với đôi mắt rất đẹp và nụ cười hấp dẫn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt Mary ngấn lệ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao sẽ móc mắt mày!
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước mắt đang cân nhắc xem có để cho anh ta làm công việc này hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người với mắt kém không thể nhìn được xa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi từng tận mắt thấy nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ để mắt đến cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nên đi kiểm tra mắt đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn vào mắt cô ấy là biết cô ấy yêu bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ánh mắt cô ấy nói lên rằng cô ấy yêu bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khóc: Nước mắt là nụ hồng của con tim.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt phải của tôi bị gì đó rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có quầng thâm dưới mắt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt tớ đau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cố mở mắt nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cố giữ cho mắt cậu mở ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt tôi rất nhậy cảm với ánh sang.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt tôi đang bị đau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt tôi rất dễ bị mỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ánh mắt họ chạm nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có ít cát trong mắt tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có con bọ nằm trong mắt tôi nhưng tôi không thể lấy nó ra được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vài sinh viên nhìn cô với đôi mắt mọng nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ đôi mắt đã đánh lừa tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không có gì ngoài nước khi nhìn hết tầm mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chỉ muốn tống khứ nó đi cho khuất mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt chúng ta cần thời gian để làm quen với bóng đêm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta không có mắt nhìn phụ nữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể kìm nén được nước mắt trào dâng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể làm cho nước mắt thôi trào dâng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mắt anh ta lóe lên sự tức giận.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy thích được đàn ông để mắt tới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo này công việc nhiều đến hoa cả mắt, đến mức tôi còn không có thời gian xem một cái video.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đừng nên chỉ nhìn trước mắt, mà hãy nhìn xa trông rộng hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xấu đẹp tùy mắt người nhìn.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc để nói về chuyện đó đâu. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ bị mù đấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tôi sợ phẫu thuật mắt." "Đây không phải là lúc nói về điều đó. Cứ đà này, bạn có lẽ sẽ không còn nhìn được nữa đâu."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đúng là có mắt như mù!
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô giáo đó đã không dời mắt khỏi tôi vì nghĩ tôi đang gian lận.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy kể cho tôi nghe về vụ tai nạn đó như thể là anh ấy đã nhìn thấy nó tận mắt vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã trông như thể đang kìm nén nước mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy trông như thể đang nén nước mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào giờ nghỉ trưa, vì quá mệt nên tôi đã chợp mắt một chút.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy thì thầm câu nói "Em yêu anh" một cách nhẹ nhàng rồi nhắm mắt lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy thì thầm câu nói "Em yêu anh" rồi nhắm mắt lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi có bối cảnh ở một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó nhìn tận mắt một lần cho biết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuốn tiểu thuyết lần này của tôi lấy bối cảnh tại một khách sạn tình yêu, cho nên tôi muốn đến đó thử nhìn tận mắt một lần xem nó ra làm sao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã nháy mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nháy mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù mắt anh ấy không thể nhìn thấy được, anh ấy đã quyết tâm đi chạy bộ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bài hát này được ra mắt khi nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý tưởng không tồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có lẽ việc chợp mắt một lát là một ý hay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thấy nỗi sợ trong mắt của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhiều người Đức có tóc vàng và mắt xanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao mắt bạn đỏ thế? Có chuyện gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người phụ nữ La Mã đã từng dùng cây cà dược để làm đồng tử của họ giãn ra, vì họ tin rằng nếu làm như vậy thì họ sẽ trông hấp dẫn hơn. Các bác sĩ mắt thì vẫn còn sử dụng cây cà dược trong những cuộc kiểm tra mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người phụ nữ La Mã đã từng dùng cây cà dược để làm đồng tử của họ giãn ra, vì họ tin rằng nếu làm như vậy thì họ sẽ trông hấp dẫn hơn. Các bác sĩ mắt thì vẫn còn sử dụng cây cà dược trong những cuộc kiểm tra mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi đọc cuốn sách này, nước mắt tôi cứ trào ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi đọc quyển sách này, nước mắt tôi đã trào ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã trông thấy anh ấy bị giết ngay trước mắt tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ tôi mở mắt được chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn chơi game suốt ngày như thế hại mắt lắm đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn chơi game suốt ngày như thế có ngày hỏng mắt đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể nhìn thẳng vào mắt cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuyệt đối không được nhìn trực tiếp vào mặt trời cho dù chỉ một giây. Việc nhìn trực tiếp vào mặt trời sẽ gây tổn thương mắt của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đã rơi nước mắt vì cảm động trước màn biểu diễn của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đã rơi nước mắt vì cảm động trước màn biểu diễn của cô.
Translate from В'єтнамська to Українська