Приклади речень В'єтнамська зі словом "lỗi"

Дізнайтеся, як використовувати lỗi у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Ờ, xin lỗi nghe.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không phải lỗi của tôi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi, tôi bị lạc đường.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy nhận tội lỗi của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from В'єтнамська to Українська

họ đổ lỗi cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì tôi mời bạn muộn!
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tha lỗi cho tôi đã làm phiền anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi việc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm ơn sửa lại những lỗi sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn mắc có vài lỗi chính tả thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gây ra lỗi lầm không phải lúc nào cũng là điều sa trái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thưa ông, tôi xin lỗi vì đã cắt ngang câu chuyện cuả ông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày phải xin lỗi nó, và phải làm liền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho mày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó hối tiếc lỗi lầm của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy hối tiếc lỗi lầm của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông có quẹt diêm không? Xin lỗi nhưng tôi không hút thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả là lỗi của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi đã để ông đợi lâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, lối thoát hiểm nằm ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, lối thoát hiểm ở đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đến để xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất xin lỗi vì làm phiền vào lúc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã dùng cách này để đưa anh đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã dùng phương pháp này để đưa anh đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi chuyện ngày hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi tôi đến trễ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu này lỗi thời rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã trả lời trễ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó không phải là lỗi của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh đổ lỗi cho tôi ư?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom yêu cầu một lời xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự xin lỗi đã khiến bạn phải chờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xĩn lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lỗi chính tả. Xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lỗi chính tả. Xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ đổ lỗi cho George.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thật không công bằng khi phạt tôi chỉ vì một lỗi lầm tôi đã phạm trong quá khứ xa lắc xa lơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi hết sức xin lỗi về chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được chào đón.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được hoan nghênh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu văn này không chứa lỗi ngữ pháp nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin hãy thứ lỗi cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ồ xin lỗi, tớ có đánh thức ấy dậy không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người đều cười vào lỗi anh ấy mắc phải.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao tôi phải xin lỗi Tom?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao tôi phải xin lỗi Tom?
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì sao tôi phải xin lỗi Tom?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mình xin lỗi, nhưng mình không thể ăn tối với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã nói lời xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi tôi không thể giúp gì cho bạn được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, tôi không có tiền thừa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự rất xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thật sự rất xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thật sự tôi rất xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom khá giỏi tiếng Pháp, nhưng vẫn còn mắc nhiều lỗi sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, bây giờ tôi còn đang dở việc một chút.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một thứ mới theo thời gian sẽ trở nên lỗi thời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Váy ngắn đã trở nên lỗi thời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể tìm thấy lỗi sai trong lý thuyết của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi, nhưng bạn có thể ngồi dịch sang một bên một chút giúp mình được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài, nhưng ngài có thể giúp tôi ngồi dịch sang một bên một chút được không ạ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã phản bác lại bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin lỗi cho tôi hỏi, ở gần đây có cây ATM nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì hôm qua đã làm bạn khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi về chuyện hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì chuyện hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi về chuyện xảy ra hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã gọi điện thoại để xin lỗi Mary, nhưng khi gọi thì cô ấy đã cúp máy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hoàn toàn không hiểu vì sao tôi phải xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì không thể đáp ứng được kỳ vọng của mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất xin lỗi vì không thể đáp ứng được kỳ vọng của các bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: nữa, Xin, vụ, đoán, chọn, lựa, tốt, hơn, dở, họ.