Приклади речень В'єтнамська зі словом "lý"

Дізнайтеся, як використовувати lý у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Công lý rất đắt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành lý của tôi bị thiếu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta không thể xử lý các tình huống khó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy có kinh nghiệm quản lý trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cưỡi xe máy thật lý thú.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta kể cho con một câu chuyện lý thú.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có một lý do có thể chấp nhận để sa thải anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hoàn toàn có lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Roger, những gì bạn nói đều có lý và tôi đồng ý với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói theo khoa học nghe có lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do vì sao Yoshio bị cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phương pháp luận được dùng trong cuộc nghiên cứu của anh ta cũng hữu ích trong việc quản lý cuộc nghiên cứu của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta bị cứng họng bởi lý lẽ của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có lý do gì mà nó la mày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la mắng bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có lý do gì mà bà ấy la mắng bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy quản lý một cửa hàng giày dép.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó quản lý một cửa hàng giày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy quản lý một tiệm giày dép.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó quản lý một tiệm giày dép.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có lý do gì để nói dối bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha mẹ không có lý vì tình yêu không dựa trên lý trí.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha mẹ không có lý vì tình yêu không dựa trên lý trí.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta giải thích cặn kẽ lý do.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao tôi cần gặp Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao chúng ta ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao tụi tao ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao chúng tao ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao bọn tao ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao tụi mình ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có mọi lý do để giận tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ anh có thể lý giải được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trợ lý của tôi sẽ xử lý việc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trợ lý của tôi sẽ xử lý việc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vui lòng dán nhãn vào hành lý của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do Tom đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tốt nhất là để tôi xử lý nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do chúng tôi ly dị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn biết lý do tại sao cậu và Tom không làm việc được với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể nghĩ vài lý do tại sao Tom không muốn làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi là trợ lý của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cần phải kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ không muốn xử lý việc đó bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bước tiếp theo của tôi là tìm hiểu lý do tại sao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có biết lý do vì sao hôm nay anh ấy trốn học không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do anh ta tự sát hiện vẫn còn là ẩn số.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi kéo lê túi hành lý nặng đến sân bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tuýp người lý tưởng của cô ấy là những người như phát thanh viên Azumi Shinichiro.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể tìm thấy lỗi sai trong lý thuyết của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy nói với Tom lý do bạn không thể đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai cũng muốn biết lý do Tom nghỉ việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chưa có người nào đóng góp vào việc lý giải giấc mơ nhiều như Freud.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần một trợ lý biết nói tiếng Triều Tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần một trợ lý biết nói tiếng Hàn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không cần tiền bạc, tôi chỉ tìm kiếm chân lý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không có lý do gì để phàn nàn cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì lý do đó mà giá thịt đà điểu đắt gấp hai lần giá thịt lợn hoặc là thịt bò.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì lý do đó mà thịt đà điểu có giá đắt gấp hai lần thịt lợn hay thịt bò.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý thuyết của ông ấy đáng được xem xét.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mary không nói cho tôi biết lý do vì sao họ muốn làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì lý do nào đó mà chồng cô ấy có vẻ không thích việc cô ấy nói về tôi. Thực tế thì cô ấy đã nói quá nhiều về tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi sửa chiếc đài bị hỏng, một lần nữa tôi nhận ra là tôi không thể hiểu nổi nguyên lý hoạt động của các mạch điện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc sửa cái đài hỏng, một lần nữa tôi nhận ra là tôi không thể hiểu nổi các nguyên lý hoạt động của các mạch điện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Hoa Kỳ có đầy đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu như Mỹ có đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là bởi vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn cần phải gắn kết lý thuyết với thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ lý do mà Tom và Mary giỏi tiếng Pháp như vậy, đó là vì họ xem nhiều phim Pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó không phải là lý do mà chúng tôi đang làm điều mà chúng tôi đang làm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do mà tôi đã vắng mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn quản lý thời gian giỏi hơn quá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn quản lý thời gian tốt hơn quá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: đã, , ràng, cách, khác, nhanh, chắc, hẳn, hay, trai.