Дізнайтеся, як використовувати kỳ у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều này hơi kỳ lạ, có phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Hoa Kỳ, bạn sẽ nhớ món ăn Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ nghỉ hè kết thúc quá sớm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tai họa kỳ này ghê thật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không có ích cho bất kỳ ai thì đơn giản là vô dụng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta đã hứa sẽ không nói cho bất kỳ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhật Bản là đầu mối nhập khẩu lớn nhất của sản phẩm nông nghiệp của Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những vị bác sĩ tuyên thệ sẽ không làm hại bất kỳ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bất kỳ ai cũng có thể phạm sai lầm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Máy tính của tôi chạy kỳ lạ lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bất kỳ ai đã hứa thì phải giữ lấy lời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày nói cực kỳ nhanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đất nước của chúng tôi đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đất nước của chúng tao đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đất nước của chúng tớ đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Học chăm chỉ thì bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ nghỉ vừa rồi bạn đã làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
con nhìn thấy những sinh vật rất kỳ lạ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là một người kỳ lạ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta cực kỳ bận tuần này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đang trong kỳ nghỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khả năng đặc biệt của tôi là có thể làm bạn với bất kỳ ai ở mọi lúc, mọi nơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại Mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thích bất kỳ ai trong số họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể nói Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đá tạo vàng có khả năng biến bất kỳ kim loại nào thành vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Bạn có muốn biết anh ta làm điều đó như thế nào không?" "Cực kỳ."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ cực kỳ cẩn thận.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể lấy một trong những cái đó bất kỳ khi nào tôi muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta cư xử một cách kỳ lạ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự thật là tôi không muốn hỏi bạn bất kỳ điều gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom cực kỳ bối rối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom luôn luôn cực kỳ cẩn thận.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã cực kỳ thất vọng khi nghe tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tin bất kỳ ai nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không muốn bất kỳ ai viết về tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có điều gì đó rất kỳ lạ đang xảy ra ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy được sinh ra ở Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có phản hồi nào từ bất kỳ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã thề là sẽ không kể cho bất kỳ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã bị tổn thường khi thấy rằng không ai để ý tời bất kỳ thông báo của cô ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một ý tưởng kỳ lạ lóe lên trong đầu tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom cực kỳ hiếu thắng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nghĩ điều gì đã gây ra mâu thuẫn trong hoạt động thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đang rất mong chờ kỳ nghỉ giữa kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đang rất mong chờ kỳ nghỉ giữa kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom cực kỳ ngạc nhiên khi tớ nói với anh ấy Mary mua cái gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một con thú kỳ lạ đang băng qua khu rừng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói bất kỳ một lời nào
Translate from В'єтнамська to Українська
Sami đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ đông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thời kỳ cổ đại, loài mèo được tôn sùng như các vị thần; chúng chưa quên điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều này thật kỳ lạ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thời kỳ Phục hưng, nghệ thuật tại Venice đã bước vào thời kỳ hoàng kim.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thời kỳ Phục hưng, nghệ thuật tại Venice đã bước vào thời kỳ hoàng kim.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày diễn ra lễ hội trùng với ngày diễn ra kỳ thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom tự tin rằng mình có thể vượt qua được kỳ thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào thời kỳ Edo, các bữa tiệc ngắm trăng đã từng rất nổi tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Còn năm ngày nữa là đến kỳ nghỉ hè.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy mặc bộ đồ đó trông rất kỳ quặc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người Anh yêu quý kỳ lân như yêu quý sư tử vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người Anh yêu kỳ lân như yêu sư tử vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cực kỳ ghét karaoke.
Translate from В'єтнамська to Українська
Để có thể đỗ kỳ thi, anh ấy đã học hành chăm chỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có vẻ như anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chắc là anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bình tĩnh lại một chút thì có sao? Bạn đang làm tôi cực kỳ khó chịu đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cực kỳ thích tháng ăn chay Ramadan.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cực kỳ đói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì không thể đáp ứng được kỳ vọng của mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi rất xin lỗi vì không thể đáp ứng được kỳ vọng của các bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn cực kỳ thô lỗ, nên tôi muốn đấm bạn lắm rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ tích được gọi là kỳ tích vì nó không xuất hiện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ tích được gọi là kỳ tích vì nó không xuất hiện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có những 10 sinh viên trượt kỳ thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có tận 10 học sinh đã trượt kỳ thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chữ Tom viết cực kỳ dễ đọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là một hiện tượng cực kỳ bình thường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cực kỳ thích ẩm thực Hàn Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська