Дізнайтеся, як використовувати hết у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Tôi hết lời để nói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không ai tới hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bè và người thân của tôi đã qua đời hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy hốt bạc không hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hết khổ đến sướng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ứng xử của họ hết sức tao nhã.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chris, bạn bị ướt hết rồi kìa!
Translate from В'єтнамська to Українська
Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đọc hết quyển sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta đã cố gắng viết tiểu thuyết hết mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thưa quý khách, hàng hóa được yết giá hết rồi ạ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta hết năng lượng rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from В'єтнамська to Українська
An toàn là trên hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã bị trộm hết tiền và gặp khó khăn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuyết tan hết trong một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thiết bị của tôi không đủ mạnh để nhận hết thông điệp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta không giao du với hầu hết mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vụ này hết cách rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đồng hồ hết pin rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đã đọc hết nó rồi à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đã đọc hết quyển đó rồi à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết các nhà văn đều dễ bị tổn thương bởi các lời chỉ trích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sẽ có một buổi tiệc khi hết giờ làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta đã hết bơ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hết bơ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bấy nhiêu việc đã chiếm hết cả thì giờ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hết cả mọi người đều biết chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi dành hầu hết thời gian ở Boston.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ăn không lo của kho cũng hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi trông thấy xe ô tô của đội tuần tra phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta không tôn trọng ai hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết người ta cần sự đa dạng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những câu này cần để dấu chấm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những câu này cần phải để dấu chấm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta nỗ lực hết sức nhưng anh ta đã thất bại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu tốt hơn hết là làm quen với nó đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy xinh đẹp, thông minh và trên hết là có một trái tim nhân hậu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta tốt hơn hết là rời khỏi đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đã đọc hết chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em/Anh có muốn nói hết sự thực cho anh/em không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sách của tôi mất hết rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi hết sức xin lỗi về chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người thuê nhà trong tòa nhà này hầu hết là nghệ sỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết những người thuê nhà trong tòa nhà này đều là nghệ sỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không thể lơ là tên đó một phút nào hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Uống coca làm lưỡi tôi rát hết cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thấy có gì giống nhau hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết ơn không sao kể hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà hàng hết chỗ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tớ nghe hết những điều cậu nói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai đã ăn hết chỗ thức ăn thừa vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không có gì ngoài nước khi nhìn hết tầm mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thời gian đã hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy dùng hết cả đi
Translate from В'єтнамська to Українська
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hết sức nhút nhát, hễ thấy người lạ thì lập tức lẩn trốn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chịu hết nổi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська