Приклади речень В'єтнамська зі словом "hành"

Дізнайтеся, як використовувати hành у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Xe buýt sân bay khởi hành từ đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành lý của tôi bị thiếu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành động có giá trị hơn từ ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn khẳng định giờ khởi hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trái Đất là một hành tinh đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con người chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyến tầu đi Cambridge khởi hành từ ke số 5.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta cố ý trong hành động của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cứ y án mà thi hành đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật,chấp hành tốt chủ trương chính sách của nhà nước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lo học hành đi con, đừng yêu đương sớm con ạ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vị vua đã lạm dụng quyền hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đến nhà ga thì tôi mới phát hiện chuyến tàu đã khởi hành rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta thực hành tiếng Anh để kiếm một công việc tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị của bạn sẽ làm ở trung tâm điều hành bay nào ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren tò mò nhìn quanh dãy hành lang mên mông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự may mắn không xuất hiện ngẫu nhiên trong hành trình cuộc sống chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện đó không thể biện hộ cho hành vi của nó được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông chỉ nên tập trung điều hành công ty xây dựng của ông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta có hành khách đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta khởi hành chuyến đi từ hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lực hấp dẫn giữ các hành tinh quanh mặt trời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có vẻ như cô ấy đã khởi hành đi tới Tokyo hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi mới vừa gặp nhau ở hành lang.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trái Đất, Sao Hỏa và Sao Mộc là hành tinh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thời tiết xấu đã ngăn tôi khởi hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chặng cuối của cuộc hành trình của chúng tôi sẽ là khó khăn nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã có năm mươi hành khách trong máy bay này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở trường trung học cũ của tôi thịnh hành một sự nghiêm ngặt hà khắc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng hành xử như kẻ ngốc nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói tóm lại, chúng tôi cho rằng ly hôn là một hành vi không có đạo đức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tài điêu luyện đòi hỏi nhiều năm thực hành hằng ngày từ thuở ấu thơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tm đã chặn những người bộ hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy coi như chúng ta là người ngoài hành tinh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vui lòng dán nhãn vào hành lý của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu có biết cái máy này vận hành như thế nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Phóng hoả là một hành động phạm pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thôi hành động như là một đứa trẻ đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cần phải kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta cổ vũ con trai mình học hành chăm chỉ hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nước ta có tổng cộng hơn 20 sân bay phục vụ vận chuyển hành khách và chuyên chở hàng hóa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự chính nghĩa được thể hiện qua hành động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thái hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Pháp luật hiện hành không cân nhắc đến sự đa dạng sắc tộc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lời nói và hành động của bạn không thống nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bị người ngoài hành tinh bắt cóc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sống ở hành tinh nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi kéo lê túi hành lý nặng đến sân bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin chân thành cảm ơn quý vị đã đồng hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng thì một tiểu thuyết mới đã được phát hành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chỉ tay vào người khác là một hành vi rất thô lỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để có thể đỗ kỳ thi, anh ấy đã học hành chăm chỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một người bạn của Tom có bố làm phi hành gia vũ trụ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhiều người không thể hiểu nổi hành động của các hacker.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày sẽ phải trả giá cho hành động láo xược vừa rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có nói là cô ấy đã hành động đúng đắn đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng lề mà lề mề nữa mà hãy mau hành động đi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng có mà lề mà lề mề nữa! Còn không mau hành động đi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là lúc để hành động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động trong quá khứ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động xảy ra trong quá khứ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dạo này tôi có nhiều việc phải làm quá, đến mức không thể học hành cho cẩn thận nổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong tất cả những công việc mà tôi đã làm với tư cách là một tổng thống - mỗi quyết định tôi thực hiện, mọi hành động tôi làm, mỗi dự luật tôi đề xuất và ký, tôi đều cố gắng cung cấp cho tất cả người Mỹ những công cụ và điều kiện để xây dựng nên một tương lai cho những giấc mơ của chúng ta, trong một xã hội tốt với nền kinh tế vững mạnh, môi trường sạch hơn và thế giới an toàn, tự do, thịnh vượng hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành trình cần bạn đường, cuộc sống cần bạn đời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Hoa Kỳ có đầy đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu như Mỹ có đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là bởi vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hành động quan trọng hơn lời nói.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có 13 hành khách đã nhập viện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom xin lỗi tôi vì đã hành xử thô lỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu hành động có sức mạnh hơn lời nói, vậy tại sao ngòi bút lại mạnh hơn lưỡi kiếm?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn hành xử như trẻ con, bạn sẽ bị đối xử như trẻ con.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên hành tinh khác có sinh vật có trí tuệ không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên hành tinh khác có sinh vật có trí tuệ nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Những lỗ sâu cho phép các tàu vũ trụ có thể du hành khắp thiên hà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Israel nên dỡ bỏ lệnh phong tỏa mà nước này ban hành tại dải Gaza.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: muốn, do, hả, chữ, hiểu, cần, hỏi, câu, ngớ, ngẩn.