Дізнайтеся, як використовувати giải у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thị trưởng tự mình trao giải thưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi trúng giải độc đắc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vé vào cửa bao gồm cả nước giải khát.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chơi bài là giải trí.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuộc họp sẽ giải tán trong khi bạn tới đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai mươi đội bước vào giải đấu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi chuyện đã được giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể giải thích nghĩa của bài thơ này không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy nghỉ giải lao 10 phút.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Để tôi giải thích cho cô rõ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dường như có vài người có thể giải bài toán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quá dễ để tôi giải bài toán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quá dễ để tao giải bài toán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quá dễ để tôi giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy giải thích quá trình xây dựng chiếc thuyền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Có ai đó đã gửi thông điệp này và tôi sẽ là người giải mã nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao ta không cùng nhau giải quyết nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Dượng đã giành được giải thưởng Rocheford danh giá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy có tham vọng đạt giải Nobel.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy có tham vọng đạt giải Nobel.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ là chúng ta đã giải quyết vấn đề này rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta giải thích cặn kẽ lý do.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không giải quyết ngay thì việc đó sẽ hỏng bây giờ đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể giải quyết vấn đề bằng những cách không bạo lực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cách mạng tháng tám Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi giải quyết công việc mà đi cửa sau là rất không tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ anh có thể lý giải được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào lúc giải lao uống cà phê, tôi thêm nhiều câu vào Tatoeba.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải làm ngay một cái gì để giải quyết việc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Helan đã thắng giải thưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng than phiền, đừng giải thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã bất ngờ khi thấy bạn thắng giải đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom sẽ giải đáp cho bạn ngay sau khi anh ấy trở lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải giải thích cho Tom điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể giải thích điều đó không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần giải thích một vài thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom có giải pháp cho mọi thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là giải pháp tạm thời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao không cần phải giải thích chuyện của tao cho mày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần vào nhà vệ sinh để giải tỏa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy giúp họ giải quyết vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bọn mình sẽ giải quyết việc này khi tớ về.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ giải thích mọi thứ cho bạn sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thủ tướng cho giải tán phiên họp Quốc hội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã không thể giải được câu đố đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể giải được câu đố đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể tự giải được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuối cùng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cuối cùng cũng đã tìm được ra cách giải quyết cho vấn đề đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Janet đã giành giải nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không cần giải quyết vấn đề đó bằng bạo lực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy là chuyên gia giải quyết những vấn đề kiểu đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nancy ngạc nhiên vì Tom giành được giải nhất trong cuộc thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái đó khó giải thích đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chưa có người nào đóng góp vào việc lý giải giấc mơ nhiều như Freud.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã hòa giải với người bạn của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không cần giải thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom sẽ có thể giải thích mọi chuyện cho bạn tốt hơn tôi nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể giải thích rõ hơn được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta giải quyết vấn đề này như thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cảm ơn lời giải thích của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cảm ơn bạn đã giải thích giúp tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có thời gian giải thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có thời gian để giải thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể tự giải quyết vấn đề đó.
Translate from В'єтнамська to Українська