Дізнайтеся, як використовувати gần у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trò chơi gần tới hồi kết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng dễ chịu gần đây không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy là một người bạn rất gần gũi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi hy vọng sẽ ở gần nhà bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy ở gần đây..
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ gần bằng tuổi nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà tôi ở gần trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi sống gần Yokohama.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ ở gần sát trường học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sau gần hai tuần lễ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà anh ta ở gần đường ngầm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây chúng ta có rất nhiều thảm họa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta ở gần đâu đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mây đen kéo tới gần, nên chúng tôi đi vào trong.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người Mỹ rất thân thiện và dễ gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy để chúng đến gần!
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù nhà gần nhau, anh ta chưa từng chào hỏi chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ga metro gần nhất ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Yuri gần đây hay tới London.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gần đây đang lên cân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần chùa gọi Bụt bằng anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho hỏi cây xăng gần đây nhất ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở gần đây có trạm xá không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Viẹc làm của chúng ta gần xong rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đến gần hơn và xem kỹ bức tranh này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary sống gần cái đập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bưu điện ở gần hiệu sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần mực thì đen gần đèn thì sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần mực thì đen gần đèn thì sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều này thường xuyên xảy ra trong những năm gần đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom phải ở chỗ nào đó gần đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây tất cả đều được cải tiến toàn diện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã nghĩ là Tom sẽ trồng những cây hóa đó gần cây sồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà cô ấy gần công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang tìm kiếm một công việc gần nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời gần như là sẽ mưa vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom tìm thấy một công việc bán thời gian gần nhà anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây tôi tăng cân rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người thường nói tôi khó gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã ngồi đây gần một tiếng rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi mừng khi thấy gần đây sếp rất khỏe mạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bán anh em xa, mua láng giềng gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khoảng cách từ mặt trăng tới trái đất xa nhất là 252,088 dặm, vào khoảng 32 ngày. Còn khi gần nhất là 225,623 dặm, khoảng 28 tới 29 ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy tìm một bàn ở gần cuối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đất xa trời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đất xa trời không thể thở được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo gần đây, John có nhiều nỗi bận tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời trở mưa khi chúng tôi đến gần con đèo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây có ngân hàng nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong những năm gần đây, tình trạng thời tiết bất thường đang kéo dài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn để một đồng xu một Yên nổi trên mặc nước, rồi từ từ đưa một cục nam châm lại gần nó, thì đồng xu sẽ tiến lại gần cục nam châm đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn để một đồng xu một Yên nổi trên mặc nước, rồi từ từ đưa một cục nam châm lại gần nó, thì đồng xu sẽ tiến lại gần cục nam châm đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho tôi hỏi, gần đây có cây ATM nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi cho tôi hỏi, ở gần đây có cây ATM nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho tôi hỏi, gần đây có máy rút tiền nào không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở gần đỉnh của tòa tháp có một cái đồng hồ lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng có mà lại gần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai quốc gia không có quan hệ ngoại giao với nhau trong gần ba thập kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kẻ thù không thể tiến lại gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kẻ thù không thể đến gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây, số người nước ngoài học tập và làm việc tại Nhật Bản đã tăng lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gần như lúc nào cũng tự làm điều đó một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gần như lúc nào cũng tự làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi gặp Tom vào lần đầu tiên, anh ấy đang ngồi trên một chiếc ghế bành trong một công viên gần nhà tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con mèo đó thích ngủ gần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chú mèo đó thích ngủ gần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bởi vì chỉ một phút thôi cũng tốn gần 4 Bảng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong những năm gần đây, hóa học đã đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những năm gần đây, hóa học đã đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bán anh em xa mua láng giềng gần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần như hôm nào tôi cũng nói tiếng Pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đám cháy đã đến gần những tòa nhà dân cư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhưng mà bây giờ đã gần 11 giờ rưỡi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo gần đây, các bậc cha mẹ đã và đang đối xử với con mình như người lớn hơn trước kia, và trao cho con nhiều sự tự do hơn trong việc tự mình đưa ra những lựa chọn trong cuộc đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dạo gần đây, các bậc phụ huynh đã và đang đối xử với con mình như người lớn hơn trước kia, và trao cho con nhiều sự tự do hơn trong việc tự mình đưa ra những lựa chọn trong cuộc đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã mất tích gần ba tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã mất tích gần ba tuần nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gần như thức trắng cả đêm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước khi tới Béc-lin, tôi gần như không có hứng thú gì về lịch sử nước Đức hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vụ tai nạn đã xảy ra ở gần cái ngã tư kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vụ tai nạn đã xảy ra ở gần cái ngã tư đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần như mọi người ở đây không thể làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom gần như không bao giờ sai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã tưởng là Mary khó gần.
Translate from В'єтнамська to Українська