Дізнайтеся, як використовувати gái у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái làm việc ở lò nướng bánh có duyên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy tức giận với con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi hay khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from В'єтнамська to Українська
Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi thích của ngọt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi rất thích âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nàng thật sự là một cô gái duyên dáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta là một đứa con gái tinh tế với đạo đức đáng ngờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi đang là áo khoác của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái phải giữ gìn ý tứ nghe chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nói thiệt nha, nó là cháu gái của tôi đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi dành tặng cuốn sách này cho con gái tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ dành cho cô gái ấy vài phút trong thời gian ít ỏi cuả tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người thư ký riêng cuả Philip Whithworth chăm chú nhìn cô gái mặc bộ đồ thật bảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao đang đợi bạn gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang đợi bạn gái của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một đứa con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Jane thông minh như những đứa bé gái khác trong lớp của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các anh phải gặp con gái tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ta gả con gái mình cho một người giàu có.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn chỉ là một cô gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm qua, lúc trên đường về nhà, tôi đã vô tình lướt qua bạn gái Ex của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể nói chuyện với các cô gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bé gái được sinh vào giờ nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì chuyện hôn sự của con gái mà rất đau đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao mấy cô gái đó tàn nhẫn vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao mấy cô gái này xấu tính vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom chỉ thích gái đẹp thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có gái đẹp ở đây không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái cũng đã nhìn anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái kia là Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta chỉ là một cô gái bình thường
Translate from В'єтнамська to Українська
Dan đưa Linda và con gái của cô ấy về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary là một cô gái rất xinh xắn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết vì sao tôi lại nói dối với em gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nghĩ là trong ba năm tới con gái tôi sẽ cao đến đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn gái mới của anh ấy trông rất hấp dẫn, nhưng không may cô nàng lại rất ngu ngốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghe nói mẹ của Brush là gái mại dâm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy là em gái bạn à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mình là con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các bạn gái trẻ chỉ muốn có thân hình mảnh khảnh
Translate from В'єтнамська to Українська
Các bạn gái trẻ chỉ thích mình dây
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta gửi một chiếc váy cho con gái anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy gửi một chiếc váy cho con gái anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta gửi cho con gái anh ta một chiếc váy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta gửi cho con gái mình một chiếc váy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các cô gái cười khúc khích
Translate from В'єтнамська to Українська
Cháu gái tôi làm việc cho một nhà xuất bản danh tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái tôi bị cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái đó là tại vì bạn là con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã ngạc nhiên khi nghe con gái anh ấy nói năng một cách tục tĩu như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nói với con gái Mary của mình rằng "Lấy số tiền này mà mua thứ mình thích nhé" rồi đưa cho cô 5 Euro.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái kia là ai nhỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái tôi đang ngủ say.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể đồng tình với việc các cô gái trẻ đi một mình đến chỗ đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái cũng thủ dâm phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đột nhiên cô con gái lớn nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from В'єтнамська to Українська
Bỗng nhiên cô con gái cả nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây tôi thấy con trai tôi cứ lén lén lút lút gì đó, có vẻ như nó đã trang điểm, mặc quần áo giống con gái rồi chụp ảnh đăng lên blog.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi ghét những cô gái mạnh mẽ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái đó đang hoang tưởng mình là công chúa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lily rất dễ thương, cho nên các cô gái khác ghen tị với cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu thích con trai mà, sao cậu lại kết hôn với một đứa con gái?
Translate from В'єтнамська to Українська
Kaneko trông rất giống chị gái cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xét về vẻ đẹp, cô ấy vượt xa chị gái mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thưa ông già Noel, ông hãy cho cháu một người bạn gái vào dịp Giáng sinh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái tôi mặc một chiếc kimono màu xanh nhạt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con gái tôi mặc một chiếc kimono xanh nhạt.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết lịch sử." "Thế à, những cô gái thích đọc tiểu thuyết lịch sử như bạn hiếm lắm nhỉ." "Mọi người hay bảo tôi thế."
Translate from В'єтнамська to Українська