Дізнайтеся, як використовувати chúng у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Còn chúng tôi làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã gặp một ông nhà văn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi rời nước này hẳn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mái nhà của chúng tôi bị gió tốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy gọi điện thoại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy bắt đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from В'єтнамська to Українська
Marie sẽ giúp chúng ta ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công việc của chúng ta gần xong rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy hát và nhảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta ãy đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from В'єтнамська to Українська
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi dạo chơi dọc bờ sông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi khẳng định đơn đặt hàng của ông như sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tia cực tím có hại đối với sức khỏe chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta sẽ xem.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy thử nước tiểu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from В'єтнамська to Українська
Không có nước chúng ta không thể sống được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi học tiếng Anh đã ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi sợ lỡ chuyến tầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy nghỉ ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi nghe thấy anh ấy xuống cầu thang.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi làm việc mọi ngày trừ chủ nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta không đàm phán với bọn khủng bố.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ khước từ lời mời của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy khẩn trương.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của chúng tôi ở trong làng này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của chúng tôi ở trên đồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khẩn trương lên, Martin. Chúng ta đã muộn rồi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Buổi chiều chúng tôi ăn pizza và thịt gà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có muốn thưởng thức trà với chúng tôi chiều nay không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi biết anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người sống ở đây là bạn của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một cô hầu bàn đẹp phục vụ chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Також перегляньте наступні слова: .