Приклади речень В'єтнамська зі словом "cảm"

Дізнайтеся, як використовувати cảm у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy buồn nôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy lạnh và khó chịu suốt đêm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị tôi bị cảm nặng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là một người dễ thông cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi khoog thể hiểu được tình cảm của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy cô đơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy kiến bò bụng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta đón tôi thật cảm động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy rất lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có cảm nhận được ý tình của bài thơ này không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy xấu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn bị cảm, bạn có nôn không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do vì sao Yoshio bị cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm ơn anh bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren cảm thấy dường như gánh nặng cuả cả thế giới đè lên vai cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô cảm thấy lạ lùng và hoang mang.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô cảm thấy sửng sốt, bất ổn và hoang mang lạ thường.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc nào tôi cũng cảm thấy đói
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc nào tao cũng cảm thấy đói
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có kiến thức thì không nghi ngờ, có lòng nhân thì không ưu tư, có dũng cảm thì không sợ hãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó nói, "tôi cảm thấy bệnh, nhưng tôi không sao."
Translate from В'єтнамська to Українська

Bí Mật của May Mắn kể về một câu chuyện đầy cảm động giữa hai ông già.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phụ nữ muốn người đàn ông phải chạm được cảm xúc sâu thẳm bên trong họ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn rất dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày rất dũng cảm
Translate from В'єтнамська to Українська

Tụi bây rất dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các bạn rất dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đàn ông thích phụ nữ gợi cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đủ rồi, cảm ơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tối qua cô ấy bị cảm nhẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta hoàn toàn vô cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không muốn biểu lộ tình cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không muốn thổ lộ tình cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm giác như vừa tỉnh giấc từ một ác mộng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không biết làm thế nào để cảm ơn bạn đủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy bình thường.
Translate from В'єтнамська to Українська

Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy thoải mái trong những tình huống khó xử.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom là một người dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom chưa bao giờ cảm thấy tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy dễ chịu hơn nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tràn đầy nghị lực và cảm hứng ông đã chiến thắng mọi trở ngại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm ơn vì đã chọn chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy cảm thấy rất bất lực trong cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta cảm thấy phải báo cáo sự việc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là cảm giác tuyệt vời nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không thể kiềm chế cảm xúc của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta cảm thấy bất lực về cuộc sống của chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm phiền. Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm ơn bạn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được chào đón.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được hoan nghênh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy bị cảm và đang phải nghỉ học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dan thậm chí chẳng cố giấu cảm xúc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gọi cho tôi khi nào bạn sẵn sàng, cảm ơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thể anh bị cảm nhẹ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó cảm thấy mệt lử sau khi cãi nhau với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người đồng cảm với Fadil.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom là một người lính dũng cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom cảm thấy bất lực và sợ hãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ muốn cảm ơn cậu, Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mắt tôi rất nhậy cảm với ánh sang.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảm ơn bạn đã cảnh báo cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con gái tôi bị cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy muốn ăn gì đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kể cả trẻ con cũng biết cái cảm giác thế nào khi không có bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hiểu cảm giác của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hiểu bạn đang cảm thấy thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn là một người khá nhạy cảm đấy, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ đang cảm thấy khó hiểu, phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: này, , Hôm, nay, ngày, tháng, sáu, , cũng, sinh.