Приклади речень В'єтнамська зі словом "bản"

Дізнайтеся, як використовувати bản у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khách sạn này được một kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy định vị Porto Rico trên bản đồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không có núi nào ở Nhật Bản lớn hơn núi Phú Sỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy so sánh bản dịch của bạn với bản của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy so sánh bản dịch của bạn với bản của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn có một bản đồ thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật Bản phụ thuộc vào ngoại thường.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy cứu đứa trẻ nguy đên tính mệnh của bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta sống là bởi công việc của bản thân cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Susie thích âm nhạc Nhạt Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bản in mới có kích thước lớn hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Hoa Kỳ, bạn sẽ nhớ món ăn Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hổm nay có nghe tin gì về Nhật bản không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Có người cho rằng đây là báo ứng trong quá khứ của Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đến từ Tokyo, Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Nhật Bản tiền công thường tuơng xứng với thâm niên trong nghề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái, tôi đã chứng kiến một cuộc thay đổi chính trị lớn ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật Bản là đầu mối nhập khẩu lớn nhất của sản phẩm nông nghiệp của Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tính cạnh tranh của Nhật Bản trong việc sàn xuất máy ảnh là không thể nghi ngờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta có một bản năng chiến đấu mạnh mẽ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tin tức lan khắp Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó tự nuôi sống bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bản năng thường là một người hướng dẫn tồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuốn sách được xuất bản đầu tiên ở Tây Ban Nha vào tháng 2.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from В'єтнамська to Українська

mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rượu bản thân nó không có hại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có biết cách sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản không ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã 10 năm kể từ khi tôi rời Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom có thể nói tiếng anh như người bản ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nghĩ gì về hệ thống giáo dục của Nhật Bản?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại Nhật Bản, xe đạp đi bên trái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn gửi lá thư này đến Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tìm thấy một người chủ thích hợp, cốc rượu mạnh Cuba Libre hát một bản ballad tuyệt vời tại quầy karaoke.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhật Bản là một đảo quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hội nghị chung, sau khi thảo luận báo cáo của Tổng giám đốc về bản kiến ​​nghị quốc tế ủng hộ Esperanto.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quần đảo Nhật Bản bị tấn công bởi một đợt sóng nhiệt khủng khiếp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from В'єтнамська to Українська

Lời bất hủ ấy ở trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể có một bản đồ lộ trình xe buýt được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tòa án tuyên bố bản di chúc hợp thức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi sẽ rất nhớ bạn nếu bạn rời Nhật bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi cần một bản hợp đồng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom làm việc với bản báo cáo từ sáng đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã không có đủ thời gian để hoàn thành bản báo cáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã nghe bản tin chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông Wang đến Nhật Bản để học tiếng Nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bao quanh bở biển, Nhật Bản có khí hậu ôn hoà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã ở Boston trước khi tôi trở lại Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không giỏi xem bản đồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nghĩ điều gì đã gây ra mâu thuẫn trong hoạt động thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm ơn phô tô thêm vài bản nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn có phiên bản mới bằng bất cứ giá nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không hiểu mấy bản dịch này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cần có người bản xứ kiểm tra câu này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: định, ích, kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết.