Приклади речень В'єтнамська зі словом "điều"

Дізнайтеся, як використовувати điều у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from В'єтнамська to Українська

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ nhận công việc, với điều kiện bạn sẽ giúp tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi buồn phiền khi nghe điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó khó tin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không đời nào tôi sẽ làm điều đó!
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này hơi kỳ lạ, có phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều anh ây nói làm tôi bối rối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thể điều gì đã xảy ra với anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta đồng ý về điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó không thể!
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một lúc nào đó anh ta sẽ tiếc điều đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó khó có thể tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã nghĩ về điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không biết điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích thử chứng minh điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái điều anh ta nói là sai sự thật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là điều đáng thảo luận.
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ rằng điều đó là tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quyết định điều đó là trách nhiệm của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from В'єтнамська to Українська

“Cứ y lệnh điều trị của tôi nhé!” bác sĩ căn dặn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong điều kiện yếm khí (không có oxy), vi khuẩn yếm khí sẽ phân hủy chất hữu cơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó kinh tởm tuyệt đối!
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gây ra lỗi lầm không phải lúc nào cũng là điều sa trái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó không đúng ư?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị của bạn sẽ làm ở trung tâm điều hành bay nào ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó không thể làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ý nghĩ cắm trại chưa bao giờ là điều hấp dẫn tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bởi tôi ăn uống điều độ và làm việc có chừng mực nên tôi chóng lớn lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh đã cho điều tra an ninh về sáu người này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ không đi điều tra an ninh cuả cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án giết người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn muốn nói chuyện với tôi về điều gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Và tại sao tôi phải làm điều đó?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sẽ không thích điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy sẽ không thích điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày không nói nó bất cứ điều gì phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều mình không thích thì đừng gây ra cho người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không tin điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho đến ngày mai, tôi không muốn biết điều gì nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều tôi không muốn đánh mất chính là tình yêu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: chuyến, lịch, váy, chật, giúp, đỡ, quản, thảm, họa, hỗ.