Дізнайтеся, як використовувати đang у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Bạn đang làm gì đây?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đang mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em bé đang ngủ
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Britney Spears đang ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang chơi ở đằng kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc đó tôi đang xem ti vi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lú đó tôi đang xem ti vi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy đang pha trà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang đọc một cuốn sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang ở trong tù.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô nàng đang pha chè.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang dạy tiếng Trung.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang nói về việc sang Tây Ban Nha mùa đông này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang ăn nấm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh trai tôi đang xem tivi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô bé đang đứng ở đằng xa kia là Mariino.
Translate from В'єтнамська to Українська
Rõ ràng là Tom đang yêu Kathy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi đang là áo khoác của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang làm việc ở ngân hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quan tòa đang trao đổi ý kiến với nhau về vụ án giết người man rợ đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con có ý thức được mình đang làm gì không vậy hả?
Translate from В'єтнамська to Українська
Thầy đang làm phép yểm bùa trừ ma đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đang bóc yếm cua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đang lên kế hoạch tấn công yếu địa của địch.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang ở tại khách sạn kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đang khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công việc kinh doanh đang phát đạt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Căn nhà tôi đang ở không lớn lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả đống người đang đứng bên ngoài chờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả đội bóng đang ở trên mây sau khi dành được danh hiệu vô địch.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang ở bên phe dân chủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta đang chạy rất nhanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cũng đang cân nhắc việc đi Hàn Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang bận.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta đang khoác lác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nghe nói cha anh ta đang ở trong bệnh viện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta bắt gặp một tên cướp đang cố gắng đột nhập vào nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ nói rằng anh ta đang bị bệnh rất nặng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lá cờ đỏ trắng đang bay trong gió.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông chăm chú nhìn người phó tổng giám đốc đang sải bước đi vào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông nói rằng không có công việc gì thích hợp cho cô ấy ở Fenster, Missouri, nơi ông đang ở.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta đang dự định một chiến dịch quảng cáo để bán được nhiều radio hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang ăn cơm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xe cộ đang nườm nượp trên đại lộ Jefferson.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська