学习如何在越南语句子中使用đang。超过100个精心挑选的例子。
Bạn đang làm gì đây?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from 越南语 to 中文
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from 越南语 to 中文
Đang mưa.
Translate from 越南语 to 中文
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Chờ tí, có ai đang gõ cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from 越南语 to 中文
Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Em bé đang ngủ
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Britney Spears đang ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đang chơi ở đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc đó tôi đang xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文
Lú đó tôi đang xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文
Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đang pha trà.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from 越南语 to 中文
Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang đọc một cuốn sách.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang ở trong tù.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô nàng đang pha chè.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang dạy tiếng Trung.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang nói về việc sang Tây Ban Nha mùa đông này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ăn nấm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh trai tôi đang xem tivi.
Translate from 越南语 to 中文
Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bé đang đứng ở đằng xa kia là Mariino.
Translate from 越南语 to 中文
Rõ ràng là Tom đang yêu Kathy.
Translate from 越南语 to 中文
Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from 越南语 to 中文
Hai đứa trẻ đang ngồi ở trên hàng rào.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi đang là áo khoác của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang làm việc ở ngân hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Quan tòa đang trao đổi ý kiến với nhau về vụ án giết người man rợ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文
Con có ý thức được mình đang làm gì không vậy hả?
Translate from 越南语 to 中文
Thầy đang làm phép yểm bùa trừ ma đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang bóc yếm cua.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đang lên kế hoạch tấn công yếu địa của địch.
Translate from 越南语 to 中文
Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên.
Translate from 越南语 to 中文
Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ở tại khách sạn kia.
Translate from 越南语 to 中文
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đang khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Công việc kinh doanh đang phát đạt.
Translate from 越南语 to 中文
Căn nhà tôi đang ở không lớn lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from 越南语 to 中文
Cả đống người đang đứng bên ngoài chờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from 越南语 to 中文
Cả đội bóng đang ở trên mây sau khi dành được danh hiệu vô địch.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ở bên phe dân chủ.
Translate from 越南语 to 中文
Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đang chạy rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cũng đang cân nhắc việc đi Hàn Quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang bận.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đang khoác lác.
Translate from 越南语 to 中文
Nghe nói cha anh ta đang ở trong bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bắt gặp một tên cướp đang cố gắng đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Họ nói rằng anh ta đang bị bệnh rất nặng.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
Translate from 越南语 to 中文
Lá cờ đỏ trắng đang bay trong gió.
Translate from 越南语 to 中文
Ông chăm chú nhìn người phó tổng giám đốc đang sải bước đi vào.
Translate from 越南语 to 中文
Ông nói rằng không có công việc gì thích hợp cho cô ấy ở Fenster, Missouri, nơi ông đang ở.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đang dự định một chiến dịch quảng cáo để bán được nhiều radio hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ăn cơm.
Translate from 越南语 to 中文
Xe cộ đang nườm nượp trên đại lộ Jefferson.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from 越南语 to 中文