Дізнайтеся, як використовувати để у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Tôi hết lời để nói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from В'єтнамська to Українська
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng để cửa ngỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một nhà làm vườn đã được mời để thiết kế khu vườn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy để anh ấy đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from В'єтнамська to Українська
Yumi tới công viên để đánh quần vợt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải nắm ngay cái khó để giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đôi mắt anh ta để lộ sự sợ hãi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Du khách dừng chân để hỏi tôi đường đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã đi để được tiêm chủng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đến sân bay để tiễn bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy để tôi làm việc yên ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thích đèn to để bàn giấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy để tôi yên!
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy để tao yên!
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng để cửa mở
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã thuyết phục anh ấy để được bác sĩ khám bệnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy khẩn trương để kịp thời tới cuộc họp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh có để cửa sổ mở không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy để rơi hàng hóa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quả táo để trên bàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ hãy để tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська