Приклади речень В'єтнамська зі словом "đúng"

Дізнайтеся, як використовувати đúng у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hoàn toàn đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy bay tới đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đúng là người đàn ông mà tôi chờ đợi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng ra là bạn nên viết nó ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đúng là có mệnh yểu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có đúng là vậy không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nói bạn học tiếng Tây Ban Nha, có đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta làm ở xí nghiệp này đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
Translate from В'єтнамська to Українська

Không đúng hả?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó không đúng ư?
Translate from В'єтнамська to Українська

Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc nào mày cũng đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc nào bạn cũng đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta đi taxi để có thể đến đó đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều anh ta đã nói về nước Anh là đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sean hoàn toàn đúng đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng là chúng ta đang bước trên vỏ trứng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không thể tưởng tượng ra nó đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ là đúng giữa trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta luôn nghĩ rằng mình đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi hy vọng là sẽ đến đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vậy bạn thừa nhận là bạn đã nói dối, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đúng là người tốt bụng!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn giận tôi là đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy nói chưa chắc đã đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hy vọng mình đã làm điều đúng đắn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu đến không đúng lúc rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng là bà ấy đã qua đời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi biết cái gì đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng thế. Không khí rất ẩm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã cố gang đến đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rõ ràng là điều đó không đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ tôi đã làm một việc đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự trợ giúp của anh ấy đến thật đúng lúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hoá ra cậu đã đúng về điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng lúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn luôn than phiền về việc chúng tôi không dành một sự quan tâm đúng mức tới việc kinh doanh của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đúng là có một vài ý tưởng mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm những gì bạn tin là đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không biết đây có phải là sự lựa chọn đúng đắn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không một sinh viên nào tới đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Qua thời gian, chúng ta sẽ biết được liệu anh ta có đúng hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn là một người khá nhạy cảm đấy, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

May quá, tôi đã đến đúng giờ. Suýt nữa thì tôi đái ra quần rồi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Vâng, tôi nghĩ là Tom đúng đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Theo như tôi biết thì anh ta chưa từng đến đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom chẳng bao giờ đúng giờ cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn chưa nói về kế hoạch tuần sau cho Tom biết đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là sách của tôi đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn xem phim đó rồi đúng không nhỉ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Đúng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bạn thích đi du lịch không?" "Đúng vậy, tôi thích đi du lịch."
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuông cửa reo đúng lúc chúng tôi vừa ăn trưa xong.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đang ở một mình đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom vẫn còn thức đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cá nhân tôi nghĩ rằng bạn đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng chúng ta vẫn phải lựa chọn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù lựa chọn giữa "đúng" và "sai" là một việc khó, nhưng ta vẫn phải đưa ra lựa chọn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều mà mọi người nói, không phải lúc nào cũng đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều mà mọi người nói, chưa chắc lúc nào cũng đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đến từ Úc đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói đúng ra, cà chua là một loại quả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói đúng ra thì cà chua là một loại quả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không biết nhảy đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

"Tôi nghĩ là tất cả những người béo đều cần phải giảm cân." "Bạn đang nói về tôi đúng không?"
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đang dọa tôi có đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có nói là cô ấy đã hành động đúng đắn đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không nói là cô ấy đã làm đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đúng là có mắt như mù!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đúng là một thằng ngu!
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn biết Tom không phải là người làm điều đó, có đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sống với bố mẹ, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sống với bố mẹ, có đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao đoán là mày nghĩ mày quan trọng, có đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao đoán là mày nghĩ mày ngon, đúng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: chấp, kiện, thuyết, thực, chiếc, nhẫn, mưa, tính, biển, chơi.