Примеры предложений на Вьетнамский со словом "yêu"

Узнайте, как использовать yêu в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em yêu anh!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu em rất nhiều
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Вьетнамский to Русский

Cha mẹ tôi rất yêu tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em có yêu anh không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã từng yêu cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có đáp ứng yêu cầu của bạn không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ted yêu Elizabeth là vợ của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu làm người ta mù quáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu anh ấy. Tôi đánh giá cao anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể yêu cầu bạn giúp một việc được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó không phải là cái tôi đã yêu cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu cầu bạn nói chậm hơn một chút!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu cầu một chai rượu vang khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy yêu cầu tôi giữ bí mật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh yêu em!
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu cầu món gà tơ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã yêu cầu anh ấy cho lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thương yêu hàng xóm là nghĩa vụ của chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu của tôi với anh ấy đã trở thành nguội lạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống không có tình yêu chẳng có ý nghĩa gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phiền muộn, vì chiều nay con mèo nhỏ đáng yêu của tôi đã chết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rõ ràng là Tom đang yêu Kathy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao kiếm người yêu khó quá mày ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao mà đáng yêu thế không biết!
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng nó yêu nhau đắm đuối lắm!
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh thích cái tát yêu của em lắm!
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu cầu anh chị cho xem giấy tờ xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu em nhất trên đời, hỡi người yêu dấu của lòng anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu em nhất trên đời, hỡi người yêu dấu của lòng anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lo học hành đi con, đừng yêu đương sớm con ạ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hắn ta độc ác như yêu quái vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sách là người bạn yêu quí của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công nhân yêu sách chủ đòi tăng lương.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chính phủ bác bỏ yêu sách của giặc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hắn ta có nhiều yêu thuật hại người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn trẻ rất sợ khi nghe truyện yêu tinh ăn thịt người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu tôi dành cho em không gì có thể thay thế được
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chỉ làm theo những gì tôi đã được yêu cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là cái ghế yêu thích của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh yêu em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ tôi được ba tôi yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai cũng yêu mùa đông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không nên đưa ra những yêu cầu đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu thích thiên văn học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết rằng tôi đạt điểm cao trong âm nhạc vì tôi yêu nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô được yêu cầu làm một bản phân tích về giá phí cuả mỗi máy radio mà chúng ta sản xuất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều tôi không muốn đánh mất chính là tình yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Translate from Вьетнамский to Русский

Em không đùa đâu, anh yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dượng yêu lũ thằn lằn khi nó hóa thành giày và thắt lưng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tình yêu là thế sao thật khó khăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chộp chộp, bum bum. Đời tôi cô đơn nên yêu ai cũng cô đơn; Đời tôi cô đơn nên đi uống... rượu phèo...
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu căn nhà đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta rất yêu bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh yêu em hơn em yêu anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh yêu em hơn em yêu anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh yêu em, hãy yêu cả chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh yêu em, hãy yêu cả chó của em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cha mẹ không có lý vì tình yêu không dựa trên lý trí.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi đang yêu tất cả chúng ta đều là phụ nữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không thèm giấu chuyện anh ta yêu Mary.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thi đua là yêu nước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong lúc doanh nghiệp đang tổ chức lại, phải kiên trì với tiêu chuẩn cao, yêu cầu nghiêm ngặt, ngăn chặn việc làm chiếu lệ hời hợt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các người yêu tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả mọi người yêu tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em thân yêu, rất tiếc, anh lại bị kẹt ở văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có người yêu rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom rất yêu súc vật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy ngại ngùng nên không thể nói "Em yêu anh".
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom yêu cầu chúng tôi giữ im lặng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: Hôm, nay, ngày, tháng, sáu, , cũng, sinh, nhật, của.