Примеры предложений на Вьетнамский со словом "tôi"

Узнайте, как использовать tôi в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi phải đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi trở lại mau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hết lời để nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi từ trên núi xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mập quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ghét những lúc đông người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng coi tôi như người "bình thường"!
Translate from Вьетнамский to Русский

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sếp à, không phải tôi đâu!
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có nhớ tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không đoán được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có ước mơ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không phải lỗi của tôi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Còn chúng tôi làm gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bị nhức đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from Вьетнамский to Русский

Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đói quá rồi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có chồng và hai đứa con.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi du học ở Paris.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thấy ngoại ngữ rất thú vị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn khiến tôi mơ đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi khát nước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã mất hưng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: .