Примеры предложений на Вьетнамский со словом "không"

Узнайте, как использовать không в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi không biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Вьетнамский to Русский

Tấm hình này có mới không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ không xảy ra đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thể nói cách khác được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao không thích mày nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không đủ nhanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao mình không đi về đi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sếp à, không phải tôi đâu!
Translate from Вьетнамский to Русский

Có nhớ tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Вьетнамский to Русский

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Вьетнамский to Русский

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không đoán được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Không phải lỗi của tôi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai tới hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao không ăn rau vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cố ý làm phải không!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy thông minh lắm phải không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Вьетнамский to Русский

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một bước Salsa tôi cũng không nhảy được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thua đâu!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không tin!
Translate from Вьетнамский to Русский

"Cám ơn." "Không có chi."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không đợi được tới lúc nghỉ hè.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc đời không dài nhưng rộng!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết đi đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không hợp với việc làm chân tay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from Вьетнамский to Русский

KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai mua bánh mỳ không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: .