Примеры предложений на Вьетнамский со словом "do"

Узнайте, как использовать do в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tự do không đồng nghĩa với được tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phát súng nổ do bị cướp cò.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

bức thư này do Naoko viết đêm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tai nạn thường do thiếu thận trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thất bại của anh ấy là do không hay biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có một lý do có thể chấp nhận để sa thải anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do vì sao Yoshio bị cảm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hình như anh ta bị mệt do làm việc quá sức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã đi đến kết luận là cô không thể làm do thám cho Philip Whithworth được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đối với người Anh, không đâu tự do thoải mái bằng nhà của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có lý do gì mà nó la mày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có lý do gì mà cô ấy la mắng bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có lý do gì mà bà ấy la mắng bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích bức tranh này không đơn giản chỉ là do nó nổi tiếng mà bởi vì thực sự nó là một kiệt tác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có lý do gì để nói dối bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn được tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta giải thích cặn kẽ lý do.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiến tranh không xảy ra do ngẫu nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái máy này do nước ta chế tạo ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao tôi cần gặp Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao chúng ta ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao tụi tao ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao chúng tao ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao bọn tao ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do tại sao tụi mình ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có mọi lý do để giận tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kẻ tình nghi vẫn tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc nổi dậy không phải lúc nào cũng mang lại tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có gì quý hơn độc lập tự do.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cấu tạo cơ thể người là do các tế bào tạo thành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mây là do hơi nước trong không trung tích tụ thành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do Tom đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary qua đời do bị ung thư vú.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thâm hụt ngân sách sẽ xảy ra do sự sụ giảm doanh thu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là lý do chúng tôi ly dị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biết lý do tại sao cậu và Tom không làm việc được với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn tự do rời khỏi
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể nghĩ vài lý do tại sao Tom không muốn làm điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếp nhăn trên mặt mỗi người do thời gian không trừ một ai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do cơn bão, rất nhiều máy bay không thể cất cánh từ sân bay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bước tiếp theo của tôi là tìm hiểu lý do tại sao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom do dùng thuốc quá liều nên phải nhập viện để điều trị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do ngày mai có buổi diễn tập cho hội thao, nên là ngày mai không có giờ học như mọi khi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do tắc đường nên tôi đến muộn cuộc họp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muộn cuộc họp do tắc đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nói về tự do, chúng tôi liên tưởng đến Lincoln.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các doanh nghiệp siêu nhỏ bị rơi vào khủng hoảng do lạm phát.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do cười quá nhiều, nên tôi suýt bị rớt hàm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết lý do vì sao hôm nay anh ấy trốn học không?
Translate from Вьетнамский to Русский

"Nhìn đi! Nhờ mày mà tao suốt ngày bị "đá" thôi!" "Vậy sao? Chẳng phải đấy là do thói quen hằng ngày của mày còn gì?"
Translate from Вьетнамский to Русский

Lý do anh ta tự sát hiện vẫn còn là ẩn số.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giao thông bị gián đoạn do tuyết lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bị viêm da do mỹ phẩm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do uống quá nhiều rượu nên tôi bước đi không vững.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy nói với Tom lý do bạn không thể đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi không thể chơi ở bên ngoài do nắng nóng gay gắt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết có phải do tôi suy diễn không, nhưng tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản Chrome mới thì nó chạy chậm kinh khủng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, nhưng mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome chạy chậm kinh khủng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giá rau giảm do thời tiết tốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong 100 năm trở lại đây, không có dân tộc nào từng nếm trải nhiều hoạn nạn như dân tộc Do Thái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giao thông bị gián đoạn do sạt lở đất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai cũng muốn biết lý do Tom nghỉ việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái nhà cho chó này là do tôi một mình xây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đạo diễn hoạt hình Kon Satoshi đã qua đời vào ngày 24 tháng 8 năm 2010, trước sinh nhật lần thứ 47 không lâu do căn bệnh ung thư tuyến tụy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan được lý giải trong sách Job của Kinh Thánh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sách Job của Kinh Thánh có lý giải lý do vì sao Chúa tha thứ cho những hành động đó của Satan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không có lý do gì để phàn nàn cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do sự suy thoái của ngành sản xuất ngũ cốc, Trung Quốc được dự báo là sẽ vượt Nhật Bản trở thành quốc gia nhập khẩu ngũ cốc hàng đầu thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: từ, trên, núi, xuống, Tấm, hình, , mới, Rốt, cuộc.