Примеры предложений на Вьетнамский со словом "đi"

Узнайте, как использовать đi в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi phải đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên đi ngủ đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên đi ngủ đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao mình không đi về đi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sao mình không đi về đi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi du học ở Paris.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết đi đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì hơi bị cảm lạnh, nên tôi đi ngủ sớm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rửa chân đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đã đi săn sư tử.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ bảo tôi phải cai thuốc đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em ngủ sớm đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mai chúng ta phải đi thi đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã đi đến Cairo hayc Alexandria?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích đi du lịch một mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi bơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đoàn tầu này đi từ New York tới Boston.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi cùng với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ra bãi biển đi lối nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta ãy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông tôi thích đi bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đi bằng xe đạp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi hôm qua đi Kobe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ tiếp tục đi xa hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy để anh ấy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Chất lượng không khí xấu đi trong những năm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đi ra cửa hàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Du khách dừng chân để hỏi tôi đường đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy im đi và lắng nghe!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã đi để được tiêm chủng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy có nguyện vọng đi Paris.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hỏi tôi nên đi đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó đi về phía trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đi lấy nước ở suối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đêm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy sắp đi Luân Đôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có nguyện vọng đi thăm Thụy Sỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào bạn đi Rumani, bạn sẽ thăm lâu đài của Dracula.
Translate from Вьетнамский to Русский

Liệu chị ấy có chịu nổi chuyến đi xa không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hoặc anh ấy, hoặc tôi sẽ đi họp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: loài, chủng, nửa, chết, trông, đặt, Mike, Chị, bếp, liều.