Примеры предложений на Вьетнамский со словом "đừng"

Узнайте, как использовать đừng в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Đừng lo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng coi tôi như người "bình thường"!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đùa nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để cửa ngỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng quên vé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói chuyện kiểu đó chứ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng quen mang ô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng lo về việc đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng chạy theo trời trang.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói quanh co.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng quên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng ngại hỏi nếu bạn không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các cậu, đừng làm ồn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng nói chuyện trong lớp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi học ngoại ngữ, bạn đừng sợ sai lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng bỏ cuộc giữa đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng mất hy vọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng làm cái gì nửa vời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để cửa mở
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nghe người này.
Translate from Вьетнамский to Русский

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng chế giễu người già cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng thêm ghi chú.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Muốn đi xa đừng dốc sức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng sờ vào sơn ướt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh đừng vứt bỏ tạp chí này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên thận trọng đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm nhiều, đừng nói nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói cái không cần thiết phải nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng phí thời gian nói chuyện với Fred. Anh ta sẽ không bao giờ đổi ý đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng tủi thân. Chúng ta cùng chung cảnh ngộ mà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nhắc lại làm chi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sống yên phận đi mày ơi, đừng bon chen làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lo học hành đi con, đừng yêu đương sớm con ạ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng tỏ ra yếu hèn như thế, mạnh mẽ lên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng có vừa đi vừa đọc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể mang cuốn sách về nhà miễn là bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đánh giá thấp đối thủ của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng hòng lừa đảo, đồ cáo già!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cảnh sát kêu gọi đám đông đừng hoảng hốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng có rầu rĩ quá như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin đừng tranh cãi cho đến khi cô nghe tôi nói xong.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng học nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng quên gọi tôi dậy vào ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng làm ướt nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng tắt máy của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng tắt máy của mày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để bị đau bụng vì ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để nó lừa dối mày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để chúng nó xem mày là trò đùa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để tụi nó chơi mày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng để các bạn đó làm bạn trở thành tên ngốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều mình không thích thì đừng gây ra cho người khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng ngại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng ngượng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng bao giờ dang díu vớ những gã xấu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mong sao Tom đừng hát quá to lúc đêm khuya.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng quên hỏi thăm vợ của ông Long khi mày gặp ổng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng quên hỏi thăm vợ của ông Long khi bạn gặp ông ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: mượn, cắt, sợi, thất, bại, liên, quan, bóng, Quyển, vui.