包含"trong"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用trong。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文

Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.
Translate from 越南语 to 中文

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from 越南语 to 中文

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from 越南语 to 中文

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from 越南语 to 中文

Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chết trong chiến tranh
Translate from 越南语 to 中文

Trong bếp có con mèo
Translate from 越南语 to 中文

Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bị thương trong tai nạn giao thông.
Translate from 越南语 to 中文

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文

Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from 越南语 to 中文

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
Translate from 越南语 to 中文

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sai lầm kinh khủng trong trắc nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mở chiếc hộp. Không có gì ở trong.
Translate from 越南语 to 中文

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文

Chất lượng không khí xấu đi trong những năm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from 越南语 to 中文

Trong một tuần có bao nhiêu ngày?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo Kyushu.
Translate from 越南语 to 中文

Tuyết đã biến mất trong khoảnh khắc.
Translate from 越南语 to 中文

Toudaiji lớn nhất trong hai ngồi đền.
Translate from 越南语 to 中文

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from 越南语 to 中文

Một trong các nhà văn tôi ưa thích là Herman Melville.
Translate from 越南语 to 中文

Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文

Họ tố cáo anh ấy có mặt trong lớp để gấy náo động.
Translate from 越南语 to 中文

Có rất nhiều hoa trong vườn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy im lặng trong bữa ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có gặp người nào hay trong lễ hội không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không học trong hai ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Máu tuần hoàn trong cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文

Thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from 越南语 to 中文

Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from 越南语 to 中文

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đừng nói chuyện trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from 越南语 to 中文

Máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.
Translate from 越南语 to 中文

Trường của chúng tôi ở trong làng này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đang ở trong tù.
Translate from 越南语 to 中文

Naoko sống trong ngôi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文

Naoko sống trong ngoi nhà trắng này.
Translate from 越南语 to 中文

John là đứa lớn hơn trong hai đứa.
Translate from 越南语 to 中文

Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from 越南语 to 中文

Cả hai người đang ở trong phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi trồng rau trong vườn của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from 越南语 to 中文

Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from 越南语 to 中文

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from 越南语 to 中文

Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Có vô kể những thiên thể trong vũ trụ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi bơi trong hồ.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc này cô ta đang pha cafe trong bếp.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng nó ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from 越南语 to 中文

Trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.
Translate from 越南语 to 中文

Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bị vết sứt trong lúc tự cạo mặt.
Translate from 越南语 to 中文

Trong lãnh địa giáo dân chủ nhật là ngày lễ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Đường tan trong nước nóng.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có điện thoại trong phòng riêng.
Translate from 越南语 to 中文

Trong thư viện có nhiều sinh viên.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải đi thăm bạn tôi trong bệnh viện.
Translate from 越南语 to 中文

Gió mạnh đột khởi cố bứt đi những chiếc lá trong rừng cây.
Translate from 越南语 to 中文

Theo anh ta, sự giàu có là phần thưởng lớn nhất trong cuộc đời.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:thămthuởnhỏphiêulưubảnĐiểmtiênthiếtkế