包含"đường"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用đường。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Con đường dài.
Translate from 越南语 to 中文

Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from 越南语 to 中文

Trên đường đi chúng tôi bị tắc nghẽn giao thông.
Translate from 越南语 to 中文

Nhà thờ ở ngay bên kia đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi xin lỗi, tôi bị lạc đường.
Translate from 越南语 to 中文

Những phụ nữ thực thụ có những đường nét tròn trặn.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from 越南语 to 中文

Du khách dừng chân để hỏi tôi đường đi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from 越南语 to 中文

Jim trượt chân trên con đường đóng băng và đã bị đau.
Translate from 越南语 to 中文

Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from 越南语 to 中文

Chung tôi chẳng có chút đường nào cả.
Translate from 越南语 to 中文

Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đừng bỏ cuộc giữa đường.
Translate from 越南语 to 中文

Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from 越南语 to 中文

Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thấy anh ấy băng qua đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đi đường anh , tôi đi đường tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đi đường anh , tôi đi đường tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from 越南语 to 中文

Đường tan trong nước nóng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ còn một con đường sống.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Đường Tăng và các đệ tử đã lạc vào động của một loài yêu.
Translate from 越南语 to 中文

Thương em thương cả đường đi lối về.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể cho tôi biết đường lớn ở đâu không?
Translate from 越南语 to 中文

Có một đám đông trên đường
Translate from 越南语 to 中文

Nhà anh ta ở gần đường ngầm.
Translate from 越南语 to 中文

Vẽ một đường từ A đến B.
Translate from 越南语 to 中文

Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
Translate from 越南语 to 中文

Đường vào làng dễ đi.
Translate from 越南语 to 中文

Có nhiều điểm dừng dọc đường tạo sự thuận lợi cho khách du lịch.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi sáu tuổi, ông lấy một chiếc mền cột vào chiếc xe nhỏ sơn đỏ, rồi cho gió thổi xe chạy trên đường phố như thuyền buồm chạy trên sông.
Translate from 越南语 to 中文

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from 越南语 to 中文

Những giọt mưa lớn bắt đầu hắt xuống vệ đường quanh cô.
Translate from 越南语 to 中文

Nó không có đường song song.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

ông có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Các bạn có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Các ông có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Tụi bây có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Bọn mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文

Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi.
Translate from 越南语 to 中文

Chiếc xe bị sốc suốt con đường xấu.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Ông có thể chỉ đường cho cháu đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy thật tốt bụng khi chỉ đường đến ga.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn biết thêm về cuộc sống học đường của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from 越南语 to 中文

Sao anh không dẫn đường nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文

con đường duy nhất để làm được điều bất khả thi là tin rằng nó khả thi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sống ở số nhà hai trăm hai mươi, đường Comprido.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đã chọn đi một con đường khác.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chắc hẳn phải rất mệt mỏi sau khi đi một quãng đường dài như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Trên đường đến đây, nó đã đi lạc.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đã đi lạc đường khi đên đây.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp phải một cơn mưa rào khi đang đường về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Giữa đường đứt gánh.
Translate from 越南语 to 中文

Đầu đường xó chợ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã gặp Tom ở trên đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tiệm của tôi ở trên đường chính trong thị trấn.
Translate from 越南语 to 中文

Những chiếc xế hộp bóng loáng đậu thành một hàng dài ven đường.
Translate from 越南语 to 中文

Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn đường đi.
Translate from 越南语 to 中文

Tờ rơi quảng cáo được phát rất nhiều tại các ngã tư đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không cho đường vào cà phê của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bóng đi một đường và thủ môn đi một nẻo.
Translate from 越南语 to 中文

Nó vấp cục đá và ngã nhào xuống đường.
Translate from 越南语 to 中文

Cẩn thận, đường trơn!
Translate from 越南语 to 中文

Con đường đã được trải nhựa.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, lúc trên đường về nhà, tôi đã vô tình lướt qua bạn gái Ex của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta dừng lại để đọc diễn văn ở các thành phố dọc đường.
Translate from 越南语 to 中文

Băng qua đường ở đây rất nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta nói chúng ta nên đi đường đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đang tận hưởng cuộc sống học đường.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ta đang tận hưởng cuộc sống học đường.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là đường gì?
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người trước tiên phải điều tra nghiên cứu kỹ đi, thiết kế phương án cẩn thận một chút, để bớt phải đi đường vòng.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi luôn đi bộ ngang qua bưu điện trên đường đi làm
Translate from 越南语 to 中文

Cẩn thận đừng chạy ngược chiều khi lưu thông trên đường một chiều.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nên đi đường này hay đi đường kia?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nên đi đường này hay đi đường kia?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải chọn đường đi cho chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cố tránh di chuyển bằng đường hàng không.
Translate from 越南语 to 中文

Tai nạn xảy ra ở cửa của đường hầm.
Translate from 越南语 to 中文

Tom muốn tôi dặn bạn mua một vài ổ bánh mì trên đường về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tom lo tôi bị lạc đường.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta đang thi công một con đường mới.
Translate from 越南语 to 中文

Theo mình nhớ thì nhà của Tom hơi xa đường cái.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đậungạcnhiênchịuđựngmứctiêuthươngnạnTiu