Lernen Sie, wie man thôi in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cám ơn. Thôi nhé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sẽ tạnh mưa sớm thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy phải ngưng hút thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ai mà biết được, thôi kệ đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn mắc có vài lỗi chính tả thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ta mới chỉ ăn Sushi và uống bia thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ có thể nói cho chính mình thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nó chẳng biết phải làm gì, chỉ biết khóc thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Được thôi, cho nó thử lần nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là cái bí mật của tớ. Nó đơn giản thôi: người ta chỉ nhìn thấy thật rõ ràng bằng trái tim. Cái cốt yếu thì con mắt không nhìn thấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sẽ ổn thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Con cá giãy giụa mãi không thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy thôi, đừng đi lạc đề nữa!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi đừng làm phiền tôi với những câu hỏi khó chịu của anh!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thực hiện thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi nghĩ chúng ta tốt thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn sẽ tốt thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có mình anh đi thôi à!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh chỉ chép được có bây nhiêu trang thôi à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ biết thế thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi viết có hai dòng thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào, thừa nhận đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào, nhanh lên đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lão Vương rất khiêm tốn, ông nói: “Bảo tôi phụ trách thì không phải, hỗ trợ thôi thì còn được”.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ghét anh! Anh chỉ biết nói mỗi câu ý thôi à
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vừa nãy là đùa với cậu thôi, cậu đừng tưởng thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom chỉ thích gái đẹp thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ăn tối ở đâu cũng được, tùy bạn thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Dĩ nhiên là tôi sẽ đi Pháp vào một ngày nào đó, chỉ là chưa biết là khi nào thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mọi thứ sẽ chỉ xấu đi hơn mà thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi hành động như là một đứa trẻ đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Phải đi thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Phải té thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
đi thôi!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ăn nhiều bánh mì vào, uống ít rượu thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Tôi tham gia với được không?" "Được thôi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom mới đang tập bò thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chị ấy quyết định thôi việc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom sẽ tham gia cùng mình sớm thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mua đi, rẻ thôi mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi không phải là tê giác, tôi không phải hổ, nhưng có gì đó thôi thúc tôi đến với thiên nhiên khô cằn này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào. Mình sẽ đưa bạn về.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chỉ mất một phút thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Loài người chỉ sống trong hòa bình tổng cộng 268 năm trong 3,400 nghìn năm trở lại đây thôi, tức là khoảng 8%.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tớ sẽ chỉ hẹn hò với người dễ thương thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ừ, được thôi. Tiếp tục đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Bạn có thể mở cửa sổ giùm tôi không?" "Ừ, được thôi"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi muốn nói là tôi "không thích", nhưng thi thoảng tôi lại nói "được thôi".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tại sao tôi đã đặt chuông báo thức rồi mà nó không reo! Tôi sẽ muộn mất thôi!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào nói chuyện với tôi đi, Trang.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Bạn quen Tom từ trước à?" "Không không, mình mới quen vừa nãy thôi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã mua một cái chuột Apple Mouse. Chỉ có 69 euro thôi đó.!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi bị anh ta ghé sát vào tai thì thầm một điều gì đó, cô ấy đã hành động đúng như những gì anh ta nói, cứ như thể cô ấy bị thôi miên vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Nhìn đi! Nhờ mày mà tao suốt ngày bị "đá" thôi!" "Vậy sao? Chẳng phải đấy là do thói quen hằng ngày của mày còn gì?"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi không thể làm cho nước mắt thôi trào dâng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi đừng nói về chuyện đó nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu chạy thì bạn sẽ bắt kịp anh ấy ngay thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vậy thì, chúng ta bắt đầu thôi nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Giờ thì chúng ta bắt đầu thôi nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trong gia đình tôi chỉ có Tom không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trong gia đình tôi có mỗi Tom là không có bằng lái xe thôi đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Em có thể giúp gì được cho anh ạ?" Dạ không có gì đâu, tôi chỉ nhìn thôi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Em có thể giúp gì được cho chị ạ?" Dạ không có gì đâu, tôi chỉ nhìn thôi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thật ra không phải là tôi quên máy ảnh. Chỉ là tôi không muốn chụp ảnh thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta vẫn thường nói là chúng ta đánh giá con người qua tâm hồn, nhưng rốt cục thì chẳng phải là chúng ta chỉ có thể đánh giá họ qua vẻ bề ngoài thôi sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đùa ít thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bọn tao chỉ đang chơi trò đuổi bắt mà thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bọn tao chỉ đang chơi đuổi bắt thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ làm điều mà ai cũng làm thôi mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi chết, tôi quên mua đậu phụ rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi ước là tôi có thể thôi nghĩ về chuyện đã xảy ra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi phát điên vì em mất thôi!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn chỉ cần nói được tiếng Anh thôi là bạn đã có thể trở nên hoàn hảo rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chắc có lẽ tôi phải học tiếng Pháp thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi nhìn khuôn mặt đang ngủ say của con gái tôi, tôi nghĩ: "Ngày mai mình cũng phải cố gắng lên thôi".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi nhìn gương mặt con gái đang ngủ say, tôi nghĩ trong đầu: "Ngày mai mình cũng phải cố gắng lên thôi".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi phải thay quần áo thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi chỉ buồn ngủ thôi mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch