Vietnamesisch Beispielsätze mit "là"

Lernen Sie, wie man là in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Cái này là gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mật mã là "Muiriel".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một con thỏ hung ác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái này rất là hấp dẫn!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhưng mà vũ trụ là vô tận.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Quyển sách này thật là cũ!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

John là một thanh niên người Mỹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đấy là sách của họ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Jane không hẳn hoàn toàn là một kẻ xấu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đặt tên anh ta là Mike
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giẫy cỏ trong vườn là nhiệm vụ của anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kế hoạch của tôi là học ở Úc
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Váy dài là hợp thời trang.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy là ai?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những sách này là của ai?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ta không thích hợp là bác sĩ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái này là cái gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ đặt tên anh ấy là Jim.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tên tôi là Andrea.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đặc sản nhà hàng của ông là gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông tôi là người quá tỉ mỉ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi là kẻ vô thần.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là xe hơi của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom là một đầu bếp giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: hoan, Bụt, chùa, thiêng, Nakano, Oa, trữ, hùng, giang, sơn.