Vietnamesisch Beispielsätze mit "giáo"

Lernen Sie, wie man giáo in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cả lớp đã chờ giáo viên mới
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một sách giáo khoa tốt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng đêm qua.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đêm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Ông là nhà giáo à?" "Vâng, đúng thế."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì opong ấy béo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh tôi là giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngày mai thầy giáo của chúng tôi trở về Anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong lãnh địa giáo dân chủ nhật là ngày lễ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

chúng tôi là giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy giáo/Cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em tôi là giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không nghĩ được rằng một cựu giáo sư bây giờ lại có thể làm công việc cuả một người gác cổng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mức lương ấy lớn hơn lương giáo sư cuả cha cô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông giáo sư mỉm cười.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tất cả chúng tôi đều thích giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo dục là chìa khóa dẫn tới thành công.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có rất khách, phần lớn bọn họ là bạn bè và bạn cùng lớp của thầy giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã viết cho thầy giáo của tôi bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn nghĩ gì về hệ thống giáo dục của Nhật Bản?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy chẳng biết gì về tôn giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo môn sinh học tên là Sonia.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điểm khác biệt giữa tôn giáo và triết học là gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi giữ im lặng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi hối hận vì không chú ý hơn đến những gì mà thày giáo đã nói.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi hối hận vì không chú ý hơn đến những gì mà cô giáo đã nói.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom là một giáo viên trung học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chính phủ không đầu tư nhiều vào giáo dục.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn bị giáo viên mắng à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom nghĩ rằng mình là giáo viên tiếng Pháp giỏi nhất ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mẹ tôi cũng là giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên của chúng tôi chỉ thiên vị những học sinh nữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mary từng học tại một trường Công giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy giáo nói là tôi cần phải giảm vài cân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo nói tôi cần giảm vài cân
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên bắt học sinh làm nhiều bài tập.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu lúc đó tôi học nhiều hơn, có lẽ bây giờ tôi đã trở thành giáo sư rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi là giáo viên
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo dục là một yếu tố quyết định.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người Nhật không quá câu nệ tôn giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có thật là nếu tôi không phải giáo viên tiếng Nhật, tôi sẽ không được tham gia Tatoeba không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy giáo đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy nói cho tôi biết bạn đã cho ai quyển sách giáo khoa cũ của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nói cho tôi nghe bạn đã cho ai quyển sách giáo khoa cũ của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cũng có giáo viên vừa dạy vừa gọt vỏ khoai tây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cũng có giáo viên vừa dạy học vừa gọt vỏ khoai tây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi giáo viên vừa ra khỏi lớp, không khí trong lớp trở nên ồn ào náo nhiệt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tất cả chúng tôi đều bị cúm, và giáo viên chúng tôi cũng vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có ý định trở thành giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hệ thống giáo dục của chúng tôi còn rất yếu kém.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đã quyết định đi đến nhà thờ Hồi giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mary là một giáo viên dạy piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người tài xế taxi đó là người Hồi giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tài xế taxi đó là người Hồi giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy Jackson là giáo viên môn Khoa học của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo đó đã không dời mắt khỏi tôi vì nghĩ tôi đang gian lận.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đã cúi đầu với thầy giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy cúi đầu với cô giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôn giáo và triết học khác nhau ở điểm nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôn giáo và triết học khác nhau chỗ nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rõ ràng là giáo viên đó có thể hiểu cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rõ ràng là cô giáo đó có thể hiểu cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rõ ràng là thầy giáo đó có thể hiểu được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh trai tôi là một giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em trai tôi là một giáo viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: ngoạn, xung, quanh, nước, trả, , miếng, bánh, quy, giữa.