Vietnamesisch Beispielsätze mit "dùng"

Lernen Sie, wie man dùng in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông khuyên tôi dùng thuốc gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có được dùng điện thoại không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi dùng cái đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng ngón tay trỏ vào người khác là bất nhã.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn thích dùng cà fê hay trà?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có muốn dùng chút cà phê không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu luôn có thể dùng từ điển của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng chung dù với tôi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phương pháp luận được dùng trong cuộc nghiên cứu của anh ta cũng hữu ích trong việc quản lý cuộc nghiên cứu của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi dùng mười hai ngàn công nhân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi dùng internet trong phòng tắm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tiếng Anh được dùng ở đâu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tụi nó dùng lại trên đỉnh đồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã dùng thử Controls, nhưng hình như nó chật hơn Duex
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là máy phát thanh ông dùng để gửi tín hiệu à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh có thể dùng cây viết của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cồn khô thường được dùng tại các quán nhậu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể dùng xe hơi của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không, bạn không được dùng ô tô của tôi!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngày nay, giấy được dùng nhiều mỗi ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn dùng bánh ngọt để tráng miệng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bột ớt được dùng rất nhiều trong các món ăn Ấn Độ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tiểu Vương, tớ có thể dùng cái xe đạp của cậu một chút không? Cái đó khỏi phải nói, cậu đạp đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phòng này được dùng làm bếp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi xin lỗi vì đã dùng cách này để đưa anh đến.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi xin lỗi vì đã dùng phương pháp này để đưa anh đến.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hơi buồn khi thấy những người không dùng tiếng mẹ đẻ của mình cho chuẩn xác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các phiên dịch viên có dùng Tatoeba không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ không bao giờ mua quần áo dùng rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ dùng thứ mà bạn ghét để chống lại bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chỉ mang theo đồ dùng cá nhân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn sẽ là bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhập tên người dùng của bạn, tiếp theo đó là mật khẩu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ dùng một tách trà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom không thể dùng điện thoại di động ở đây vì anh ấy phải trả cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế rất đắt đỏ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom dùng chìa khóa Mary đưa cho để mở cửa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó dùng tốt lắm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng được lắm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đã không biết chỗ gỗ đó dùng để làm gì.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng để làm gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ấy có dùng hãng American Express không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy có thể dùng cái máy đánh chữ này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy dùng hết cả đi
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy dùng tiền của mình đầu tư chứng khoán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom dùng khăn tắm lau khô tóc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đã dùng khăn tắm lau khô tóc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom do dùng thuốc quá liều nên phải nhập viện để điều trị.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ở Thái người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ở Thái Lan, người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể dùng thời gian theo cách bạn muốn. Vì suy cho cùng, đó cũng là thời gian của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh dùng cà phê nhé?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đã cố gắng dùng xà beng để mở cái ngăn kéo trong 15 phút, nhưng cuối cùng vẫn không thể mở được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tạm thời bây giờ hãy dùng cái của tôi đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy dùng xẻng đào một cái hố.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy dùng xẻng để đào một cái hố.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn không được dùng phần mềm lậu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi đã thử dùng bẫy để bắt con cáo đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi sẽ không bao giờ dùng chúng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đã tự ý dùng xe đạp của tôi đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải dùng chiếc xe đạp này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ đã dùng băng dính làm một cái khung.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Theo quan điểm của anh ấy, sự thống trị của tiếng Anh đang đe dọa đến những di sản của loài người. Điều này còn gây ra một rủi ro xấu hơn: thứ "ngôn ngữ duy nhất" này sẽ dẫn đến một "cách suy nghĩ duy nhất" - cách suy nghĩ mà khiến chúng ta bị ám ảnh bởi đồng tiền và chủ nghĩa tiêu dùng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bình thường tôi không dùng tiền mặt mà tôi dùng thẻ tín dụng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bình thường tôi không dùng tiền mặt mà tôi dùng thẻ tín dụng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bình thường thay vì dùng tiền mặt, tôi dùng thẻ tín dụng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bình thường thay vì dùng tiền mặt, tôi dùng thẻ tín dụng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy dùng khăn lau khô mặt đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dùng khăn lau khô mặt đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn thì bạn có thể dùng bàn của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể dùng bàn của tôi nếu bạn muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã dùng thang để leo lên mái nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã dùng thang để leo lên mái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trước đây, bà tôi đã dùng máy khâu quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải tính xem tuần sau tôi sẽ dùng bao nhiêu tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn thường dùng trà cho bữa sáng à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã dùng tiền thừa kế của ông tôi để mua một ngôi nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những người phụ nữ La Mã đã từng dùng cây cà dược để làm đồng tử của họ giãn ra, vì họ tin rằng nếu làm như vậy thì họ sẽ trông hấp dẫn hơn. Các bác sĩ mắt thì vẫn còn sử dụng cây cà dược trong những cuộc kiểm tra mắt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể dùng cái laptop của tôi nếu bạn muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu muốn thì bạn có thể dùng cái máy tính của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cri-xtốp-phơ Cô-lôm-bô vì cho rằng những ngôn ngữ châu Âu quá nhàm chán, nên ông đã phát minh ra tiếng Cô-lôm - một loại ngôn ngữ mà chỉ mình ông có thể dùng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có biết cách dùng từ điển không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn dùng bữa sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đã dùng cách nào để cai thuốc lá?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đã dùng cách nào để cai thuốc lá vậy?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cậu ta không còn dùng nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cô ấy không còn dùng tới nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: mấy, viên, đạn, Cám, ơn, chỉ, dạy, muốn, do, hả.