Vietnamesisch Beispielsätze mit "chơi"

Lernen Sie, wie man chơi in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đi chơi, anh đi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thỉnh thoảng tôi chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chơi quần vợt giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hằng ngày tôi chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trò chơi gần tới hồi kết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mẹ bây giờ chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tháng sáu, tôi thường chơi bóng đá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi dạo chơi dọc bờ sông.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó đang chơi ở đằng kia.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy chơi viôlông rất hay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy hay chơi ghi ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sắp chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vui chơi dễ hơn lao động.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có biết chơi cờ vua không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chi ấy đã học chơi piano từ lâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bố anh ấy là người chơi pianô rất giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy là người chơi quần vợt giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy sẽ chơi gôn chủ nhật tới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích chơi bóng rổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em chơi đùa vui không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Jon không biết chơi ghi ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người cao này chơi cái gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi gôn với tôi là việc khó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi bài là giải trí.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích chơi tennis và gôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy không biết chơi piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chơi môn quần vợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta chơi ở đâu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều đứa trẻ đã chơi ở trong công viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trò chơi tối hôm qua rất hào hứng
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom không biết chơi gôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi là người chơi ten-nít.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc chơi chấm dứt quá sớm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi hy vọng có thể thắng cuộc chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lauren chưa bao giờ có thì giờ để ngơi nghỉ và vui chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta sẽ chơi trò gì kế tiếp?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều người nói Tom là một người chơi giỏi trong nhóm của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đừng để tụi nó chơi mày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không tán thành việc bạn đi chơi với anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tao không tán thành việc mày đi chơi với nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó tuy lùn nhưng chơi bóng rổ rất giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có muốn chơi tennis với tôi không ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta có thể chơi được ghita.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đang chơi guitar.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy mới bắt đầu chơi piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi dao có ngày đứt tay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom và Mary đang chơi Uno.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó giấu các đồ chơi dưới gầm giường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã chơi ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bây giời tôi có thể ra ngoài và chơi trong vườn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom ước rằng mình có thể chơi tennis giỏi như Mary.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chơi được Flappy Bird.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con mèo lông vằn đang chơi cùng cuộn chỉ đỏ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi trốn tìm đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh bị gãy cẳng tay khi đang chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em trai tôi chơi ghi-ta rất giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom là một người chơi violon giỏi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã xem anh ấy chơi bóng chày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đừng chơi con khỉ!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom không muốn chơi piano nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm bữa đi chơi chụp được bao nhiêu tấm hình vậy?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi chơi bóng đá mỗi thứ bảy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn cần phải có những phản ứng nhanh mới có thể chơi những trò chơi máy tính này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn cần phải có những phản ứng nhanh mới có thể chơi những trò chơi máy tính này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có muốn chơi với chúng tôi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi trò chơi điện tử này cần phải phản ứng nhanh nhạy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi trò chơi điện tử này cần phải phản ứng nhanh nhạy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ai muốn chơi bóng chuyền nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Công ty đó sản xuất đồ chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ chơi tennis với Tom lúc chiều muộn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom dành nhiều thời gian cố gắng để học cách chơi tù và của người Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích chơi tennis.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi một giai điệu cho chúng tôi đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: Phần, nhiều, ta, nghĩ, kìa, bươm, bướm, lên, Giá, .