Lernen Sie, wie man đây in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Bạn đang làm gì đây?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mau rời khỏi đây. Cảnh sát tới bây giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có thể ngồi ở đây không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là xe hơi của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng dễ chịu gần đây không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Toro không phải lúc nào cũng ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bố tôi làm việc ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy ở gần đây..
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Betty, đây có phải là con trai chị không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Betty, đây có phải là con trai của chị không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cái gì xảy ra ở đây?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trích đoạn sau đây trích dẫn từ một truyện cổ tích nổi tiếng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tiền lẻ của các chấu đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây có phải là trà hoa nhài không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây không phải là giấy vệ sinh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta hãy nghỉ ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi lấy làm tiếc. Tôi là người ngoài cuộc ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là ý tưởng của ai?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Những người sống ở đây là bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn không thể bơi ở đây được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Masao sẽ không đến đây à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng tôi cưới cách đây 7 năm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mày ở đây à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy đi khỏi đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy sống ở đây sớm hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
John không có ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có người cho rằng đây là báo ứng trong quá khứ của Nhật Bản.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cảnh vật ở đây thật yên ả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đêm khuya ở đây yên ắng thấy sợ luôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không khí ở đây yên lặng quá!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ đợi ở đây đến khi nào cô ấy tới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
bạn làm gì ở đây thế ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây chính là cách mà vụ tai nạn đã xãy ra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không vứt rác ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Gần đây chúng ta có rất nhiều thảm họa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tình huống đã được cải thiện đáng kể so với trước đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ở đây lâu hơn một chút có được không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi phải làm gì để bạn có thể chú ý đến tôi đây?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không có ai quanh đây cả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Quanh đây có nhiều người bị bệnh cúm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta ở quanh quẩn đâu đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta ở gần đâu đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Từ đây, tôi bắt đầu vào cuộc đời của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chẳng có sự tình cờ khốn nạn nào ở đây cả, và anh đã biết thế rồi mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã thuận phỏng vấn cô ấy để giao một công việc ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có mang theo đây một bảng tóm tắt thành tích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là đồng hồ chống vô nước.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là phần cuả tôi dành cho cô về cuộc thương lượng này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là máy ghi âm của bạn?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi rất tiếc, cô ấy không có ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vui lòng ký vào đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chỗ của tôi ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chỗ của tao ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là bạn của chúng tôi, Tom.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là bạn của bọn tớ, Tom
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lái xe từ đây đi khoảng 10 phút.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch