Приклади речень В'єтнамська зі словом "xảy"

Дізнайтеся, як використовувати xảy у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Sẽ không xảy ra đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from В'єтнамська to Українська

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vâng, nhiều chuyện lạ đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái gì xảy ra ở đây?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thể điều gì đã xảy ra với anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuộc họp sẽ xảy ra ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi thứ đã xảy ra, như tôi đã mong.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là một chuyện có thể xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện đó lại mới xảy ra ngày hôm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta ghi lại mọi chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó xảy ra ở Rome.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể dự đoán cái gì sẽ xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái gì đó rất kinh khủng sắp xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái gì đó rất kinh khủng sẽ xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái gì đã xảy đến với Tom?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhìn xem cái gì đã xảy ra này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không phải ngẫu nhiên mà chiến tranh đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chiến tranh không xảy ra do ngẫu nhiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn phải biết là lâu lâu nó sẽ xảy ra một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn phải biết là việc đó thỉnh thoảng vẫn xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này thường xuyên xảy ra trong những năm gần đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không hiểu chuyện gì đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi axít tiếp xúc với kim loại, một phản ứng hóa học sẽ xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phản ứng hóa học xảy từng bước hoặc nhiều bước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nói cho tôi nghe chuyện gì đang xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đang ở đâu vậy? Chuyện gì đã xảy ra?
Translate from В'єтнамська to Українська

Có điều gì đó rất kỳ lạ đang xảy ra ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có ký ức nào về chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai biết điều gì sẽ xảy ra vào thập niên 1990.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dùng chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn sẽ là bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tai nạn xảy ra ở cửa của đường hầm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi biết điều gì đã xảy với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thâm hụt ngân sách sẽ xảy ra do sự sụ giảm doanh thu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi hết sức xin lỗi về chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi rất tiếc về việc đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hi vọng rằng có thể xảy ra bây giờ
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn không làm thế?
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy để cách này không xảy ra với chúng ta!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ cần biết chuyện gì đã xảy ra với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì khiến việc đó không xảy ra?
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên đường cao tốc đang xảy ra tình trạng tắc đường.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi vẫn nghĩ là Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi vẫn cho rằng Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có biết chuyện gì đang xảy ra không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu chiến tranh hạt nhân xảy ra, toàn bộ loài người sẽ phải hứng chịu thiệt hại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện hôm qua, tôi có nghe Tom kể rồi. Tại sao chuyện đó lại xảy ra chứ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện đó có thể xảy ra với bất cứ ai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vào ngày 11 tháng 3, một trận động đất lớn chưa từng có đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã nghĩ là cuộc sống cuối cùng sẽ trở lại bình thường, thế mà làn sóng lây nhiễm thứ hai lại xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy gọi ngay cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi về chuyện xảy ra hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năng lực tiên tri là năng lực sử dụng sức mạnh tâm linh để dự đoán những chuyện xảy ra trong tương lai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vào năm 1990, sự kiện quan trọng nào đã xảy ra?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chỉ muốn nhìn xem chuyện gì đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi xảy ra cháy thì cần phải làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mary nói là họ chưa bao giờ mong điều này xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mary nói là họ chưa bao giờ mong muốn điều này xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kỳ tích là những điều không xảy ra, thế nên nó mới được gọi là kỳ tích đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu chúng ta không cẩn thận, thì điều tương tự sẽ xảy đến với chúng ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai biết được chuyện gì đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi biết là chuyện như thế này sẽ xảy ra mà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi biết ngay là chuyện như thế này sẽ xảy ra mà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi ước là tôi có thể thôi nghĩ về chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vụ tai nạn đó đã xảy ra vào sáng hôm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from В'єтнамська to Українська

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Tôi thật sự đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau sâu đậm thế kia mà.."
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động xảy ra trong quá khứ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy giả sử là sau mười năm, thế giới sẽ thiếu dầu. Vậy điều gì sẽ xảy ra với các nước công nghiệp?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó sẽ không xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó sẽ không xảy ra đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tai nạn thường xảy ra do sự bất cẩn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những vụ tai nạn thường xảy ra do sự bất cẩn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sẽ xảy ra, tôi chắc chắn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều đó sẽ xảy ra, tôi chắc chắn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sai lầm luôn luôn xảy đến với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sai lầm thường xuyên xảy ra với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một lỗi không mong muốn đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã xảy ra lỗi không mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: hỏi, câu, ngớ, ngẩn, trình, bày, nào, bởi, đã, .