Дізнайтеся, як використовувати vậy у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from В'єтнамська to Українська
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao không ăn rau vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vâng, ông ta là một con người như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người mà anh vừa trò chuyên là ai vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from В'єтнамська to Українська
Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không thể làm loại nghề như vậy, chị ấy cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không thể làm loại nghề như vậy, chị ấy cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đã nói chuyện với người nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy là tiêu rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy hả? vậy thì cũng đỡ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy hả? vậy thì cũng đỡ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm y như thật vậy á!
Translate from В'єтнамська to Українська
Theo ý tôi là vậy, ý anh sao?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from В'єтнамська to Українська
Con có ý thức được mình đang làm gì không vậy hả?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hắn ta độc ác như yêu quái vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
cái gì đã bị mất cắp vậy ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Có đúng là vậy không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày là thằng quái nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chương trình Kabuki tháng tới là gì vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta cũng trẻ như tôi vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta làm như mình làm chủ nơi này vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai đã ăn mấy cái bánh vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông già kia là ai vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy cũng bận bịu như Tom vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn ở trong câu lạc bộ nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hắn tức giận về chuyện gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Kể từ khi nào anh lại đích thân làm cuộc phỏng vấn này vậy, Philip?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà nghĩ bà đang làm cái trò quỷ gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy là đám cưới của chúng tôi không tốt?
Translate from В'єтнамська to Українська
Có cần hỏi nhiều vậy không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó lúc nào chẳng như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó nói tiếng Nhật như thể nó là người Nhật vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sao mày xấu quá vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chẳng có cái gì như vậy cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đọc nhiều sách như vậy sẽ có ngày rất hữu ích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nói vậy là ý gì chứ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy là ta có 3 tác phẩm khác nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái quái gì mà nản vậy trời?
Translate from В'єтнамська to Українська
Con bé trông y như tôi vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy đi đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những nhân tài đều vậy cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con mặc như vậy không hài hòa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from В'єтнамська to Українська
Charles cũng nghĩ vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó có ý chí mạnh mẽ giống như con vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh nhật của anh ngày nào vậy ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ba ! Vậy là sao ! Sao ba bảo sẽ không có ai mà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện gì ồn ào vậy ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta chắc hẳn phải rất mệt mỏi sau khi đi một quãng đường dài như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ê, làm gì vậy ?
Translate from В'єтнамська to Українська