Приклади речень В'єтнамська зі словом "tất"

Дізнайтеся, як використовувати tất у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả bị xáo lộn
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có nghe tôi được tất cả không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các buổi sáng, Amy đi bộ tới nhà ga.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy có tất cả các loại sách.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống hòa hợp với tất cả các bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích làm tất cả một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các mặt hàng để bán đã được bày trên bàn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã nói tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không phải tất cả họ đều hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from В'єтнамська to Українська

Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hoặc tất cả, hoặc chẳng có gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là tất cả những gì tôi biết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả dân làng đều biết ông ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất nhiên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà cùng với tất cả đồ đạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from В'єтнамська to Українська

Toán học là nền tảng của tất cả các môn khoa học
Translate from В'єтнамська to Українська

Sức khỏe là tất cả đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đối với tôi sức khỏe là tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những gì bạn phải làm là nhấn cái nút.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những gì tôi có là sách vở.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chúng ta đã học thuốc bài thơ này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãng National Motors sẽ cho hắn ký hợp đồng cung cấp tất cả các máy thu thanh gắn trên xe hơi họ sản xuất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren sẽ nhận lãnh tất cả công việc gì mà người ta giao cho cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sẽ không bao giờ hoàn tất việc dịch câu trong Tatoeba.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy tưởng tượng tình huống khi tất cả các bạn đều đơn độc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chúng tôi đều thích giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để tôi hoàn tất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu chuyện giản dị này có thể được áp dụng rất rộng rãi cho tất cả mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ đan cái tất tí hon giữ ấm cho vòi của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những nhân tài đều vậy cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái bàn này là cái tốt nhất trong tất cả bàn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những chiếc ghế đều đã có người ngồi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chỗ ngồi đều đã có người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhân dân Nga có khuynh hướng tin về tất cả loại vô nghĩa và bịa đặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các ngôi nhà khác trong phố đều mới và xinh xắn. Chúng có cửa sổ lớn và tường trắng phẳng phiu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những gì bạn phải làm là theo tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã ăn hết tất cả táo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi có thể hoàn tất nó sau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả hoặc không gì cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các loài khỉ giống như con người vẫn còn sống có thể đứng theo chiều dọc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi đang yêu tất cả chúng ta đều là phụ nữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kể cho tôi nghe tất cả những gì bạn biết về cô ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả chúng tôi cùng đứng dậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả là lỗi của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn không có tất cả dữ kiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có đủ chỗ cho tất cả mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc đã định rồi, chúng ta có cố gắng thế nào nữa cũng vô ích , tất cả đều đã là muộn màng rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc cục trưởng bỏ qua tất cả cho chúng tôi đã gây ra sự phê bình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các cậu phản bội tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả các người yêu tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người yêu tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẵn sang thử ăn tất cả những gì anh ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là tất cả những gì mà Tom muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy đã bảo vệ tôi, và đã dạy tôi tất cả những điều bà biết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gắn bó tất cả bọn họ là niềm đam mê đi xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một hôm tôi đã đến thăm cô ta và nói với cô ta rằng cô hãy kể tất cả cho chồng cô.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào cháu bang tuổi bác, cháu sẽ hiểu tất cả điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: nhưng, những, dễ, dàng, sửa, Hễ, đắt, lẽ, cho, anh.