Приклади речень В'єтнамська зі словом "tính"

Дізнайтеся, як використовувати tính у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có máy vi tính ở nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm ơn tính tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cần có một máy vi tính mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy vi tính luôn luôn được cải tiến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Inoue không thích máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các dữ liệu đã được nhập vào máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đương nhiên chìa khóa của thành công là tính lương thiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngườì có tính hài hước thì trẻ lâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy cứu đứa trẻ nguy đên tính mệnh của bản thân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể viết cho bạn vì máy tính của tôi hỏng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không sửa được máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái máy tính xách tay này rất mỏng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tính cạnh tranh của Nhật Bản trong việc sàn xuất máy ảnh là không thể nghi ngờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren mỉm cười, ngạc nhiên vì tính hài hước tự nhiên cuả ông ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của Tom bị treo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của Tom bị cứng đơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của Tom bị đứng máy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Và bạn tính trồng nó trong 3 ngày?
Translate from В'єтнамська to Українська

Và mày tính trồng nó trong 3 ngày?
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của tôi chạy kỳ lạ lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Công ty phá sản, giám đốc tính làm xe ôm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngành khoa học máy tính đã tạo được sự tiến bô nhanh chóng ở đất nước chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính đi vào ngày mai nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính ngày mai đi nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính đi chuyến tàu 11 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là máy tính của mẹ tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cắt và dán là hai chức năng rất cần thiết trong máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có tính hài hước tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta có cá tính mạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đang mua máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đang mua máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao mấy cô gái này xấu tính vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tập dữ tính thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính này có kết nối internet được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bàn phím máy tính có tổng cộng bao nhiêu phím?
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thật là anh muốn tôi đưa máy tính của anh cho Tom không vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Tom muốn thì mua cho anh ta máy tính mới đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn cần phải có những phản ứng nhanh mới có thể chơi những trò chơi máy tính này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dick dự tính tự đi một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giờ là lúc bạn bỏ tính trẻ con đi rồi đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tính cách cô ấy rất cởi mở.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không đủ tiền để mua cái máy tính nó muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính là một thiết bị hiện đại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đợt nghỉ lễ này, tính cả cuối tuần, người dân được nghỉ tổng cộng 5 ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi biết rõ tính cách của anh ta hơn, tôi đã không tin anh ta rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chọn bạn vì vẻ bề ngoài, người quen vì tính cách, và kẻ địch nhờ trí thông minh. Khi chọn kẻ địch, cẩn thận không bao giờ thừa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vào lúc đó thì chưa có máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thực sự đang tính đến chuyện ly hôn không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Phòng thí nghiệm này được trang bị với loại máy tính tối tân nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã bắt đầu nghi ngờ tính xác thực trong tuyên bố của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đang tính đi Paris.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đang tính đi du lịch đâu đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chắc chắn anh ta sẽ bộc lộ bản tính của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù bạn không thể xem nội dung Flash trên iPad, bạn có thể dễ dàng gửi một email có chứa đường link của nội dung Flash đó cho chính mình. Bạn sẽ có thể xem những nội dung đó bằng một chiếc máy tính bình thường khi về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy khởi động lại máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ là Tom có thể sửa máy tính của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cụm từ "Phân biệt giới tính" bây giờ đang trở thành trào lưu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhân gian dễ đổi, bản tính khó rời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy có một tính cách tuyệt vời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi đo độ pH của một chất lỏng (tính axít, tính trung tính, tính kiềm) bằng giấy quỳ tím, đừng nhúng toàn bộ tờ giấy vào trong chất lỏng đó, mà hãy chỉ nhúng phần đầu của tờ giấy mà thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi đo độ pH của một chất lỏng (tính axít, tính trung tính, tính kiềm) bằng giấy quỳ tím, đừng nhúng toàn bộ tờ giấy vào trong chất lỏng đó, mà hãy chỉ nhúng phần đầu của tờ giấy mà thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi đo độ pH của một chất lỏng (tính axít, tính trung tính, tính kiềm) bằng giấy quỳ tím, đừng nhúng toàn bộ tờ giấy vào trong chất lỏng đó, mà hãy chỉ nhúng phần đầu của tờ giấy mà thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi đo độ pH của một chất lỏng (tính axít, tính trung tính, tính kiềm) bằng giấy quỳ tím, đừng nhúng toàn bộ tờ giấy vào trong chất lỏng đó, mà hãy chỉ nhúng phần đầu của tờ giấy mà thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người ở đây khá là khó tính về khẩu vị ăn uống, vậy nên kể cả khi một nhà hàng không đắt đỏ, nhà hàng đó sẽ nhanh chóng phá sản nếu đồ ăn ở đó không ngon.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích tính thẳng thắn của Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi phải tính xem tuần sau tôi sẽ dùng bao nhiêu tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tui phải tính xem tuần sau tui sẽ xài bao nhiêu tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của tôi khá dị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những đặc điểm nam tính của một người phụ nữ được coi là điểm mạnh, còn những đặc điểm nam tính của mội người đàn ông thì lại bị coi là điểm yếu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những đặc điểm nam tính của một người phụ nữ được coi là điểm mạnh, còn những đặc điểm nam tính của mội người đàn ông thì lại bị coi là điểm yếu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu muốn thì bạn có thể dùng cái máy tính của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy tính của bạn ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська

Vài người trong số các bạn cũng là người đồng tính nữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho rằng anh Tom sẽ không đời nào tính đến chuyện bán chiếc ô tô cổ điển của mình đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ anh Tom sẽ không bao giờ tính đến chuyện bán chiếc xe hơi cổ của mình đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không cho là Tom sẽ tính đến việc bán cái ô tô cổ của ông ta đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: loại, chính, phủ, dân, chủ, tệ, trừ, Sếp, quần, Vẫn.