Приклади речень В'єтнамська зі словом "tâm"

Дізнайтеся, як використовувати tâm у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Meg chuẩn bị bữa điểm tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from В'єтнамська to Українська

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn phòng của ông ta ở trung tâm thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không bị lương tâm cắn rứt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không quan tâm đến chính trị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta thật tâm đầu ý hợp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao đếch quan tâm tới nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị của bạn sẽ làm ở trung tâm điều hành bay nào ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nhận ra rằng cô thiếu quyết tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi quan tâm đến chất lượng hơn số lượng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Độc giả khắp mọi nơi đã chú tâm thưởng thức, chuyền tay cho bè bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ta cần bay thẳng vào tâm bão để tới được hòn đảo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ đồng tâm với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta tưởng mình là trung tâm của vũ trụ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy đã được nhất trí bầu cử vào vị trí giám đốc của ngân hàng trung tâm Châu Âu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự hy sinh của tôi sẽ mãi mãi ở trong tâm hồn họ và máu của tôi sẽ là cái giá để chuộc họ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta làm ra vẻ không quan tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi đã không quan tâm về vật giá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khẩu Phật tâm xà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thông thường tôi ăn điểm tâm ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nghĩ đã đến lúc thừa nhận là tôi chưa bao giờ quan tâm đến bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không quan tâm đến bia.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai quan tâm đến điều đó trừ cậu ra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh bận rộn như vậy, tôi không muốn anh bận tâm thêm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không quan tâm kem
Translate from В'єтнамська to Українська

Rất quan tâm đến sức khỏe nên anh ấy hiếm khi bị ốm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn nói chuyện với một người bằng ngôn ngữ mà anh ta có thể hiểu, điều đó sẽ đi vào tâm trí anh ta. Nếu bạn nói chuyện với anh ta bằng chính ngôn ngữ của anh ta, điều đó sẽ chạm tới trái tim anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn luôn than phiền về việc chúng tôi không dành một sự quan tâm đúng mức tới việc kinh doanh của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những bộ óc vĩ đại thảo luận về ý tưởng, đầu óc trung bình bàn luận về sự kiện, còn tâm trí nhỏ nhen bình phẩm về mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta không bao giờ để tâm việc tôi bận ra sao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đang có một đợt bán hàng giảm giá ở trung tâm thương mại, trước tiên tôi muốn bạn đi với tôi tới đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước tiên, tôi muốn bạn đi với tôi đến chỗ đang bán hàng giảm giá ở trung tâm mua sắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai cũng ít nhiều có chút quan tâm đến nghệ thuật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người đều quan tâm đến nghệ thuật dù ít hay nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn anh ấy đi cùng mình vào khu trung tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dù cho có bị phản đối bao nhiêu, tôi cũng không thèm để tâm đến chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy hạ quyết tâm ngay lập tức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã hạ quyết tâm trở thành một phi công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta cắn rứt lương tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu trả lời bị lệch trọng tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dạo gần đây, John có nhiều nỗi bận tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ rồi đi đến những ngôi làng thiếu vắng bác sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở trung tâm thành phố có một nhà ga.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom hoàn toàn không quan tâm đến ăn diện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom hoàn toàn không quan tâm đến việc ăn diện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năng lực tiên tri là năng lực sử dụng sức mạnh tâm linh để dự đoán những chuyện xảy ra trong tương lai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không quan tâm đến tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không để tâm đến chuyện tiền bạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom ngủ say như chết. Cho dù trời có sập, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom ngủ say như chết. Cho dù thế giới có kết thúc, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta vẫn thường nói là chúng ta đánh giá con người qua tâm hồn, nhưng rốt cục thì chẳng phải là chúng ta chỉ có thể đánh giá họ qua vẻ bề ngoài thôi sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai thèm quan tâm đến chúng ta hết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy tiếp tục bước đi, dường như không để tâm đến cô gái điếm đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng bận tâm làm gì. Tom cũng có tặng quà cho tôi đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Năm ngoái, nhân lúc đi du học ngắn hạn tại đại học Bắc Kinh trong một tháng rưỡi, tôi đã chú tâm học tiếng Trung để có thể nói chuyện trôi chảy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đằng trước trung tâm thương mại đó có một hiệu sách.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha mẹ thường quan tâm đến tương lai con mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha mẹ thường quan tâm đến tương lai con cái mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tâm trạng anh ta đang không được tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom cau mày lại, trông có vẻ tâm trạng đang rất khó chịu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đang bứt rứt lương tâm hay là đang bứt rứt vì đói?
Translate from В'єтнамська to Українська

Khuôn mặt là tấm gương phản chiếu tâm hồn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù mắt anh ấy không thể nhìn thấy được, anh ấy đã quyết tâm đi chạy bộ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trái Đất đã từng được cho là trung tâm của vũ trụ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lực bất tòng tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đã bị tổn thương khi thấy rằng không một ai để tâm đến cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đéo quan tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đếch quan tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đéo thèm quan tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đếch thèm quan tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã yên tâm khi nghe tin anh ấy không sao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng coi nhẹ quyết tâm của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng coi nhẹ quyết tâm của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy làm việc cho một trung tâm Hồi giáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy đang làm việc cho một trung tâm Hồi giáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sami đã ở trong một bệnh viện tâm thần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cậu ta không còn dùng nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cô ấy không còn dùng tới nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể gặp tôi vào lúc 3 giờ ngày 10 tháng 5, tại cổng trung tâm Yaesu, ga Tokyo được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết, về, chuyện, đời.