Дізнайтеся, як використовувати như у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giá mà tôi cũng như vậy...
Translate from В'єтнамська to Українська
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng coi tôi như người "bình thường"!
Translate from В'єтнамська to Українська
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from В'єтнамська to Українська
vì sao lại như thế
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from В'єтнамська to Українська
Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cũng như bạn, anh ấy mệt mỏi vì công việc của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời rét như cắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from В'єтнамська to Українська
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh phải chấp nhận vua Tây Ban Nha như là người lãnh đạo của anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi khẳng định đơn đặt hàng của ông như sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from В'єтнамська to Українська
Văn hóa vũng như mứt quả: ta càng có ít, ta càng phết nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vâng, ông ta là một con người như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kết quả không như tôi chờ đợi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from В'єтнамська to Українська
Đáng tiếc là người ta không thể mua phép lạ như mua khoai tây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu như tình cờ, tôi gặp bạn cũ của tôi tại sân bay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như con chó hay cắn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không thể làm loại nghề như vậy, chị ấy cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy dường như cô đơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cháy nhà hàng xóm bình chân như vại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã nhìn thấy con chó chạy qua phố như thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi dậy sớm như thường lệ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ nhìn nhận anh ta như người lãnh đạo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi được như thế này là nhờ mẹ tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy dường như luôn luôn ở trong bệnh viện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy hình như bị đau đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi như là người khác ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trời như muốn sập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nỗi lo lắng của ông ấy như thế nên ông ấy hầu như không thể nào ngủ được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh chàng khỏe như bò đực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đã xảy ra, như tôi đã mong.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như đã tới lúc con người phải trả giá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm y như thật vậy á!
Translate from В'єтнамська to Українська
Mười lần y như mười, không sai lần nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ý tôi là như thế đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська