Дізнайтеся, як використовувати người у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi ghét những lúc đông người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng coi tôi như người "bình thường"!
Translate from В'єтнамська to Українська
Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thằng giết người bị xử tù chung thân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
John là một thanh niên người Mỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from В'єтнамська to Українська
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người đàn ông đã thổi khói vào mặt cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chào mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Ha oai người ta có thể tắn biển quanh năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có ít nhất năm người trên đoàn tầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông tôi là người quá tỉ mỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở châu Âu có nhiều loại người khác nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi không phải là người nấu ăn giỏi, tôi cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy là một người bạn rất gần gũi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bè và người thân của tôi đã qua đời hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh sinh viên này là người Mỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bố tôi là một người có tấm lòng vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh phải chấp nhận vua Tây Ban Nha như là người lãnh đạo của anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Muriel là người Anh-điêng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thời ký huy hoàng của người La Mã đã qua rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Muriel là người Ấn Độ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là một con người rất ích kỷ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy sẽ là một người chồng tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là người duy nhất không tôn trọng tập quán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần một người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy làm duyên với mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con người là một cây sậy có tư duy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là một người dễ thông cảm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Також перегляньте наступні слова: .