Приклади речень В'єтнамська зі словом "nếu"

Дізнайтеся, як використовувати nếu у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from В'єтнамська to Українська

Không thể có tiến bộ nếu không có truyền thông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không thể xong được nếu bạn không giúp tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đừng ngại hỏi nếu bạn không hiểu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu mọi việc thuận lợi, chúng ta mỗi ngày có thể làm 2-3 cái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó không bất nhã nếu không nói vô lễ thế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thể là ảo tưởng, nếu tôi biết nói mười ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh nghĩ rằng đội của anh có thể thắng đội của chúng tôi thì anh nên nghĩ lại!
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi có ăn sáng hồi sáng này, giờ thì tôi đã không đói.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi chỉ có thể nói tiếng Anh!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn bị cảm, bạn có nôn không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn không có chương trình này, bây giờ bạn có thể tải nó về
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu đi vào rừng thì bạn nên coi chừng lũ ăn thịt người đó!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không biết chúng tôi sẽ làm gì nếu thiếu bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chỉ biết rằng người ta sẽ bị đưa vào tù nếu làm việc ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sẽ kịp xe lửa nếu đi ngay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn cần sách học tiếng Việt, hãy liên hệ tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai có việc bận thì anh khỏi trở lại đây nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu khoa học tiến bộ, chúng ta sẽ có thể giải quyết những vấn đề như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu John đến thì tôi sẽ không phải đến.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ phản đối kế hoạch đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không nhờ dượng thì con phải ngồi bóc lịch 6 tháng tới đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh sợ mấy loài sinh vật này, có lẽ anh không nên tới đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con không nghĩ là họ sẽ để ý nếu chúng ta chưa bao giờ đến đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu là bố thì bố cười cho.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi không bệnh, tôi sẽ tham gia với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi thất bại, ba mẹ của tôi sẽ nói gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ta thất bại, ba mẹ của tao sẽ nói gì.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn biết đọc nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính đi vào ngày mai nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tính ngày mai đi nếu thời tiết tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có tiện cho bạn nếu tôi đến lúc 6 giờ chiều không ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu anh không phiền đợi 2,3 phút, tôi đang cần gọi điện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn giúp chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: giết, xử, , chung, quyết, phản, đưa, ngắn, thua, Sắp.