Дізнайтеся, як використовувати nó у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Tao sẽ bắn nó suống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from В'єтнамська to Українська
Miễn sao nó không bị cảm lạnh là được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó òa ra khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang chơi ở đằng kia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đi về phía trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy đặt nó lên bàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi mua nó 10 đô la.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chiếc nhẫn này là một vật thần diệu cho phép người sở hữu nó có sức mạnh to lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giá của nó không đắt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng nó ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó có 7 con trai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đá tôi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dầu nó đã mệt , nó vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dầu nó đã mệt , nó vẫn tiếp tục làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó mới mọc răng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó bỏ đi với cái mũi dài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cho nó một cái bạt tai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đã đi một lúc rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trái Đất khác các hành tinh khác vì nó có nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó có mười quyển sách tiếng Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tốt đấy , hãy lấy nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó không bất nhã nếu không nói vô lễ thế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó ngồi cạnh con sông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó cưỡi ngựa ra biển.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó bắt đầu khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đi câu cá ở con sông cạnh làng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta không thể uống nước biển, bởi nó rất mặn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó hiểu rõ ý định của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Quá tiếc khi bạn không biết nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đúng ra là bạn nên viết nó ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mà nó có sửa đâu!
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ nên biết nó chứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó hay thủ cây bút ghi âm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy thử nó đi, tôi đề nghị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta đã mất nhiều năm để xây nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thằng nhóc y hệt cha nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó luôn lặp lại y hệt luận điệu cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Để nó vào y nguyên chỗ cũ dùm đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai đứa nó trông thật xứng đôi trong y phục đám cưới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó ỷ vào ông anh làm công an.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai đứa nó có ý với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng nó yêu nhau đắm đuối lắm!
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu bạn không có chương trình này, bây giờ bạn có thể tải nó về
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đang khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đàn guitar đó mắc đến nỗi tôi không thể mua nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tụi bây nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tụi nó lỗ tới 1 triệu yên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng nó lỗ tới một triệu yên lận.
Translate from В'єтнамська to Українська
tôi có thể chịu đựng được sự đối xử của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from В'єтнамська to Українська