Приклади речень В'єтнамська зі словом "mình"

Дізнайтеся, як використовувати mình у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Sao mình không đi về đi?
Translate from В'єтнамська to Українська

Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng mình đi qua London năm vừa rồi
Translate from В'єтнамська to Українська

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Và anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

sau hơn hai ngày dầm mình giữa sóng to gió lớn
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã nhận việc phụ trách công ty của cha mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích đi du lịch một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Napoleon đã dẫn quân của mình sang nước Nga
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông già sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy bỏ nhầm muối vào tách cà phê của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không đời nào tôi lại đi du lịch một mình
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy nhận tội lỗi của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thị trưởng tự mình trao giải thưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy làm việc ngày đêm vì lợi ích của xí nghiệp mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy giữ phòng mình luôn luôn sạch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy đã xây nhà của mình trên tảng đá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi người có cách suy nghĩ của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy coi thủ trưởng của mình gần như là cha của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con người chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích làm tất cả một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người phải làm chủ được số phận của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy đã hiến dâng đời mình cho âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy sợ đi du lịch một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta không thể khống chế sự tức giận của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy hôn lên má bố mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta luôn chê bai công việc của người thư ký của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy im đi và tiếp tục công việc của mình!
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy rất cẩn trọng trong công việc của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bạn có nhìn thấy cái di động của mình đâu không? " -- "Nó ở trên bàn ấy."
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng mình hãy đi xem truyền hình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó hiểu rõ ý định của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta luôn phàn nàn về công việc của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta cố ý trong hành động của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nhắm mắt mình lại để giữ bình tĩnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhà của chúng ta sánh ngang lâu đài của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta đã cố gắng viết tiểu thuyết hết mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con có ý thức được mình đang làm gì không vậy hả?
Translate from В'єтнамська to Українська

Phải chi mình được sống một cuộc sống yên bình như thế này mãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người hãy yên vị vào chỗ của mình nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho dù bạn có thuyết phục mọi người rằng sô-cô-la là va-ni thì nó vẫn là sô-cô-la, dù bạn có thể tự thuyết phục được mình và một vài người khác rằng nó là va-ni.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chỉ có thể nói cho chính mình thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta làm như mình làm chủ nơi này vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta chải sạch cái nón của chồng mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta dành một phần ba đời mình để làm công việc giấy tờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta đã từng sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from В'єтнамська to Українська

Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô vẫn thường ghét thú nhận là mình nhát gan.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lauren nhận thấy mình tránh được gió từ dưới sông thổi lên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó sống một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không đâu bằng ở nhà mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: thước, cãi, vãnh, Ito, Brazin, mác, , vần, voi, rẻ.