Дізнайтеся, як використовувати giờ у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Bây giờ Muiriel được 20 tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đã mười một giờ rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mau rời khỏi đây. Cảnh sát tới bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Tây Ban Nha, người ta phục vụ ăn trưa vào khoảng hai giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dịch vụ đầu tiên lúc mấy giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mẹ bây giờ chơi quần vợt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày sinh của bạn là bao giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không bao giờ nói dối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Takuya, bạn đã đến Ha-oai bao giờ chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh được trả bao nhiêu một giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn khẳng định giờ khởi hành.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không nói gì về giờ giấc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy không bao giờ có mặt ở văn phòng buổi sáng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không có thì giờ gặp anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đêm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không bao giờ quên tôi cùng cô ấy đi thăm Hawai như thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh sẽ không bao giờ quên em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Buổi họp kéo dài đến 5 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bobby được phép xem ti vi đến 7 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ anh có quyền về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã ăn bữa trưa cách đây hai giờ rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyến bay của anh ấy đi Hồng Kông cất cánh lúc 2 giờ chiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chưa bao giờ leo núi Phú Sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi dậy lúc sáu giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy luôn luôn rời khỏi nhà vào lúc bảy giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ sẽ không bao giờ chấp nhận. Quá xa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from В'єтнамська to Українська
Ba giờ có thích hợp không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chẳng bao giờ có ý định can thiệp vào công việc của anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đoàn tầu khởi hành hồi chín giờ và tới đây hồi mười giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ con đã trưởng thành.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không biết là mấy giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đã 7 giờ sáng .
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ hãy để tôi đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi qua anh lúc năm giờ để cùng đi với anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chưa bao giờ trông thấy một tủ lạnh màu đỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ con trai tôi có thể đếm đến một trăm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Máy bay tới đúng giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có ở nhà lúc 10 giờ không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh chưa bao giờ ở Okinawa, phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh nghiên cứu trong hai giờ rồi à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một ngôn ngữ chưa bao giờ là đủ.
Translate from В'єтнамська to Українська