Дізнайтеся, як використовувати chuyện у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from В'єтнамська to Українська
Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vâng, nhiều chuyện lạ đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện buồn của anh ấy khiến tôi mủi lòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng nói chuyện kiểu đó chứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vừa hút điếu xì gà to, ông ta vừa kể chuyện về Grô-en-lăng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện có hậu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đừng nói chuyện trong lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có một chuyện cổ tích về con mèo Ba Tư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ta kể cho con một câu chuyện lý thú.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh đã nói chuyện với người nào vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng phí thời gian nói chuyện với Fred. Anh ta sẽ không bao giờ đổi ý đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện, nên khác với động vật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mà cũng lâu rồi, chuyện cũng qua rồi mà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi chuyện đã được giải quyết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn nói chuyện với John.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom đã đến đó để nói chuyện với Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là một chuyện có thể xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người bạn đã kể cho tôi nghe câu chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
tôi không có thời gian để ngồi nói chuyện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không rảnh để ngồi nói chuyện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom bối rối mỗi khi nó nói chuyện trước công chúng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom trở nên lo lắng khi nó phải nói chuyện ở nơi công cộng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hắn tức giận về chuyện gì vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thưa ông, tôi xin lỗi vì đã cắt ngang câu chuyện cuả ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện đó lại mới xảy ra ngày hôm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn muốn nói chuyện với tôi về điều gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Good Luck là một câu chuyện lạ thường hướng đến một bài học vô cùng giá trị về cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện giản dị này có thể được áp dụng rất rộng rãi cho tất cả mọi người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện giản dị này có khả năng khích lệ một cách độc đáo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bí Mật của May Mắn kể về một câu chuyện đầy cảm động giữa hai ông già.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông Long và ông Smith đã nói chuyện với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có chuyện gì thế?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi không muốn cho chuyện này lọt ra ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Này Sean. Chúng ta phải nói về chuyện này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện đó không thể biện hộ cho hành vi của nó được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dượng đã chờ từ lâu để được nói chuyện này với con.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện của anh ta đã làm mọi người thích thú.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuyệt đối không có chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh không được tin một câu nào của câu chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không hứng thú với chuyện kiếp sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn tự mình làm chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn tốt hơn nên nói chuyện với anh ta trước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện gì ồn ào vậy ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh kể tôi nghe chuyện đời của mình
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc chiều mọi chuyện thế nào, có tốt không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Có lúc tôi nghĩ đến chuyện ly dị anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó không thích hợp với những chuyện tầm thường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta ghi lại mọi chuyện đã xảy ra.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nên nói chuyện với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể là một người phản xã hội, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thằng bé ấy nói chuyện như người lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy nên làm rõ mọi chuyện và nhận trách nhiệm như một người đàn ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bé nhà tôi muốn nói chuyện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn nói chuyện với cô.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy nhìn mặt tôi khi tôi nói chuyện với anh!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom có vẻ rất ngạc nhiên khi tôi kể cho anh ta chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết chính xác Tom đang nói về chuyện gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể nói chuyện với các cô gái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom không thèm giấu chuyện anh ta yêu Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nên biết về chuyện này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom vẫn còn nói chuyện điện thoại với Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần nói chuyện riêng với Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không phải ngồi nói chuyện với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn thực sự tin câu chuyện đó à?
Translate from В'єтнамська to Українська
Lâu rồi tôi không nói chuyện với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi và Tom sẽ nói một câu chuyện nhỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là chuyện tháng sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary sẽ rất dễ thương nếu cô ta chịu im miệng. Cách nói chuyện của cô ta làm tôi rất khó chịu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська