Дізнайтеся, як використовувати cao у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó mười hai tuổi. Nó cao so với tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy nhìn núi cao này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi rất cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu ấy là người cao nhất lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi yêu anh ấy. Tôi đánh giá cao anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một con chim bay cao trên trời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai muốn nước ca cao nóng?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể nhảy cao được bao nhiêu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Con trai tôi bây giờ cao lớn bằng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ấy không hưởng lương cao khi nghỉ hưu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh càng lên cao thì nhiệt độ càng giảm đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bill không cao được bằng Bob.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người cao này chơi cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó nhìn thấy miếng cao dán nhỏ trên đầu gối trái cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta càng đi lên cao, không khí càng trở nên lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta cao giọng nói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. Cô ấy quá cao xa đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cán bộ y tế có chuyên môn cao ngày càng nhiều.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật,chấp hành tốt chủ trương chính sách của nhà nước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Yến sào là món ăn cao lương mỹ vị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có rất nhiều nhà cao tầng ở New York.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn cao thiệt!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết rằng tôi đạt điểm cao trong âm nhạc vì tôi yêu nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngay lúc này cũng vừa xảy ra việc thiếu trầm trọng những thư ký giám đốc có tay nghề cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ sẽ cho cô làm thư ký cuả một giám đốc cấp cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nhai kẹo cao su.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thuế cao được áp cho mặt hàng rượu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Rượu bị đánh thuế cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tòa nhà cao kia có phải là thư viện trường không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đang bàn bạc việc nâng cao hình ảnh của công ty.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công ty đó được biết đến qua các sản phẩm chất lượng cao của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cao hơn Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phô mai tươi Susu của Vinamilk giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và tăng chiều cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong lúc doanh nghiệp đang tổ chức lại, phải kiên trì với tiêu chuẩn cao, yêu cầu nghiêm ngặt, ngăn chặn việc làm chiếu lệ hời hợt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cây cao bóng cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chính phủ đã quyết định áp đặt thuế đặc biệt đối với những thu nhấp rất cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom là người cao nhất mà tôi biết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Marius cao hơn Marcus.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary vừa xinh hơn lại đạt điểm cao hơn Alice.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nghĩ là trong ba năm tới con gái tôi sẽ cao đến đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi chèo lên cao để có được tầm nhìn đẹp hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta cao mét rưỡi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom phải cao hơn tôi chứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngọn núi nào cao nhất Nhật Bản?
Translate from В'єтнамська to Українська
Trên đường cao tốc đang xảy ra tình trạng tắc đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from В'єтнамська to Українська
Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở vùng này, địa vị của những bác sĩ là khá cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người nữ y tá mù đã cống hiến thân mình cho việc chăm sóc người cao tuổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom có đọc ở đâu đó là người thấp cần phải ngủ nhiều hơn người cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ đang chắn đường tôi là một bức tường đá cao chưa đến 1 mét.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tuổi càng cao, da trên cơ thể sẽ bắt đầu chảy xệ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trèo cao ngã đau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bệnh cao huyết áp là một căn bệnh thường gặp ở các nước phát triển.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đỉnh núi cao trên cả tầng mây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tòa án Tối cao đã đảo ngược phán quyết ban đầu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ có lẽ cao hơn bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy có cao không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom cao hơn tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những tác phẩm đó cũng đáng được coi là kiệt tác đỉnh cao của văn học về tự nhiên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những tác phẩm đó cũng xứng đáng được coi là kiệt tác đỉnh cao của văn học về đề tài tự nhiên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có kẹo cao su không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó rất cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó vô cùng cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhân dịp sinh nhật bố mình, Ken đã mua cho ông ấy một chai rượu vang cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ken đã mua cho cha mình rượu vang cao cấp nhân dịp sinh nhật ông ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom và Mary đã ở trong một khách sạn cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã ăn trong một nhà hàng cao cấp, và ở trong một khách sạn cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã ăn trong một nhà hàng cao cấp, và ở trong một khách sạn cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã ăn trong một nhà hàng cao cấp, và ở trong một khách sạn cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã ăn trong một nhà hàng cao cấp, và ở trong một khách sạn cao cấp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nghĩ ngọn núi nào cao thứ hai Nhật Bản?
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong chúng tôi, bố tôi là người cao nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có kẹo cao su dính vào đế giày tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn cao bằng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta có câu, một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao mà, có phải không? Nếu chúng ta cùng nhau suy nghĩ, biết đâu lại nghĩ ra được một ý tưởng hay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi ước gì tôi cao hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trèo cao thì ngã đau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một cậu bé cao hơn người còn lại.
Translate from В'єтнамська to Українська