Дізнайтеся, як використовувати đều у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Và như vậy mọi công dân đều có vai trò không thể thiếu được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi quả bóng đều vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi quy tắc đều có ngoại lệ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi việc đều tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có phải tất cả các loài chim đều bay được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều hài lòng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các chàng trai đều phải lòng Julia.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi nỗ lực của họ đều vô ích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều có thể sai lầm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải tất cả họ đều hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người trong làng đều biết ông ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả dân làng đều biết ông ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai đều rất dễ thương.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Roger, những gì bạn nói đều có lý và tôi đồng ý với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khắp nơi trên thế giới người ta đều dạy tiếng Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from В'єтнамська to Українська
mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đều quỳ xuống cầu nguyện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những điều anh ta nói đều là sự thật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải mọi thứ đều trắng và đen.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy tưởng tượng tình huống khi tất cả các bạn đều đơn độc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chúng tôi đều thích giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đa số đều coi truyện của ông thuộc thể loại giả tưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có thể 3 tác phẩm này đều nói về một hòn đảo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những nhân tài đều vậy cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chẳng phải mọi người đều có những giấc mơ khác nhau sao?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều có quyền được bảo hộ đối với những quyền lợi về vật chất và tinh thần xuất phát từ công trình khoa học, văn học và nghệ thuật mà người đó là tác giả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều có mặt trừ anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể viết bằng bất kì ngôn ngữ nào bạn muốn. Ở Tatoeba, mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi học sinh đều vỗ tay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đều rất hứng thú.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi sự chú ý đều tập trung về phía ca sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả những chiếc ghế đều đã có người ngồi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chỗ ngồi đều đã có người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải ai sinh ra cũng đều có năng khiếu âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các ngôi nhà khác trong phố đều mới và xinh xắn. Chúng có cửa sổ lớn và tường trắng phẳng phiu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả thế thới đều biết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi kế hoạch đều đổ sông đổ bể.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi đang yêu tất cả chúng ta đều là phụ nữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết các nhà văn đều dễ bị tổn thương bởi các lời chỉ trích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom nói với Mary rằng mọi người đều đã đến ngoại trừ John.
Translate from В'єтнамська to Українська
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sẽ rất tuyệt nếu các chú tôi đều rất giàu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi việc đều phải dựa vào quần chúng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hết cả mọi người đều biết chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đối với mọi người, nó đều rất thân thiết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không cần biết khi nào kẻ thù đến, chúng đều phải bị tiêu diệt
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng xem thường những người có khuyết điểm, bởi vì mỗi người đều có thể có khuyết điểm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Viện trưởng Vương xử sự ngay thẳng, làm việc công minh, chưa từng gây khó dễ cho ai, mọi người đều tôn kính ông ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc đã định rồi, chúng ta có cố gắng thế nào nữa cũng vô ích , tất cả đều đã là muộn màng rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi lần gặp mặt đều chào hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy ăn mặc vẫn luôn rất tùy tiện, màu sắc, dáng điệu đều thế nào cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những thứ mà mày thấy đều là ảo giác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu, lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả. Con phải nhớ đấy nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vì vậy họ đều không muốn hợp tác với anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chúng ta đều là con của Chúa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mỗi khi tôi gặp chuyện mà không tự giải quyết được, tôi đều nhờ đến Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây tất cả đều được cải tiến toàn diện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh và tử đều là sự biến đổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả Tom và tôi đều đã say.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả thời gian rảnh rỗi, cô ấy đều đi câu cá.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả bọn họ đều bơi rất nhanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chúng ta đều cố gắng để chiến thắng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả bạn của tôi đều có xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chúng tôi đều thích họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đều được kết nối.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta đều đã thay đổi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả họ đều đã rời đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả Tom và tôi đều rất tự hào về bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các phòng đều bị kiểm tra kỹ lưỡng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bè Tom đều cười nhạo tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська